1 vạn tệ bằng bao nhiêu tiền Việt? Có thể nói rằng việc cập nhật tỷ giá đồng nhân dân tệ là cần thiết để có thể hợp tác, kinh doanh, đặc biệt là đối với những nhà đầu tư tiền tệ…Vậy hãy cùng Topsanfx theo dõi bài viết dưới đây để cập nhật tỷ giá nhân dân tệ với Việt Nam đồng nhé!
Contents
Sơ lược về đồng nhân dân tệ của Trung Quốc
Nhân dân tệ là đồng tiền chính thức của Trung Quốc, được ký hiệu là là RMB hoặc ¥ ( dễ bị nhầm lẫn với đồng Yên Nhật). Đồng nhân dân tệ bắt đầu được sử dụng từ năm 1948, trước khi nước Cộng hòa Nhân dân Trung Hoa được thành lập chính thức vào năm 1949.
Mặc dù nhân dân tệ là đơn vị tiền tệ của Trung Quốc nhưng đồng tiền này không được sử dụng chính thức tại Hồng Kông và Macau.
Các mệnh giá tiền Trung Quốc đang lưu thông
Đơn vị đếm của đồng nhân dân tệ là nguyên (元 – yuan) hay còn được gọi là tệ. 1 nguyên (元 – yuan) sẽ được chia thành 10 giác (hào) (角, jiao) và bằng 100 phân (xu) (分, fen). Cách đếm này áp dụng cho tiền xu.
Hiện nay, Trung Quốc lưu hành cả tiền giấy và tiền xu với các mệnh giá như sau:
- Tiền giấy: 1 tệ, 5 tệ, 10 tệ, 20 tệ, 50 tệ và 100 tệ.
- Tiền xu: 1 hào, 2 hào, 5 hào và 1 tệ tiền xu, theo đó: 1 tệ = 10 hào = 100 xu.
1 vạn tệ bằng bao nhiêu tiền Việt?
Trước khi quy đổi sang tiền Việt, chúng ta cùng tìm hiểu về “vạn” trước nhé!
Vạn là từ để chỉ số lượng, được sử dụng ở Trung Quốc và một số quốc gia phương Đông.
- 1 vạn = 10.000
- 10 vạn = 100.000
- 100 vạn = 1.000.000
Công thức quy đổi tỷ giá từ tiền Trung Quốc sang tiền Việt như sau:
Số tiền Trung Quốc cần đổi * tỷ giá nhân dân tệ = Giá trị tiền Việt Nam tương ứng
Để tính được 1 vạn tệ bằng bao nhiêu tiền Việt thì trước hết phải biết được 1 tệ bằng bao nhiêu tiền Việt.
Hôm nay, tỷ giá 1 tệ như sau: 1 CNY = 3.306 VND
Áp dụng công thức quy đổi tỷ giá ta tính được 1 vạn tệ bằng bao nhiêu tiền Việt:
1 vạn tệ (10.000 CNY) = 33.060.000 VND |
Ta cũng có thể tính được các mệnh giá khác như sau:
- 10 vạn tệ (100.000 CNY) = 330.600.000 VND
- 50 vạn tệ (500.000 CNY) = 1.653.000.000 VND
- 100 vạn tệ (1.000.000 CNY) = 3.306.000.000 VND
- 500 vạn tệ (5.000.000 CNY) = 16.530.000.000 VND
- 1.000 CNY = 3.306.000 VND
- 100 CNY = 330.600 VND
Cách quy đổi 1 vạn tệ bằng bao nhiêu tiền Việt?
Ngoài cách tính thủ công như trên thì bạn cũng có thể áp dụng một số cách dưới đây để quy đổi 1 vạn tệ sang tiền Việt
Tra Google
Bước 1: Truy cập vào Google và tìm kiếm từ khóa “RMB to VND”
Bước 2: Nhập số tiền cần chuyển đổi vào ô trống ( ví dụ 10.000 )
Bước 3: Hiển thị kết quả tra cứu
Dùng công cụ chuyển đổi tỷ giá ở một số website
Bước 1: Truy cập vào website có công cụ chuyển đổi tỷ giá
Bước 2: Chọn loại tiền tệ cần chuyển đổi
Bước 3: Nhập số tiền cần chuyển và chờ kết quả
Đổi nhân dân tệ sang tiền Việt ở đâu?
Bạn có thể đổi nhân dân tệ sang tiền Việt Nam hoặc ngược lại tại các ngân hàng thương mại, sân bay, cửa khẩu, tiệm vàng bạc, đá quý, trung tâm thương mại, khu vui chơi giải trí, resort lớn. Tuy nhiên, để đảm bảo an toàn, không nhận phải tiền giả, không vi phạm pháp luật thì bạn nên chọn đổi tiền tại các ngân hàng thương mại, và những nơi được nhà nước cấp phép mua bán, trao đổi ngoại tệ.
Lưu ý: Tỷ giá tại các ngân hàng khác nhau sẽ có sự chênh lệch nhỏ. Nếu bạn đổi số tiền lớn thì nên tìm hiểu tỷ giá tại nhiều ngân hàng trước và so sánh xem ngân hàng nào có tỷ giá tốt nhất.
Quy trình đổi nhân dân tệ sang tiền Việt:
Bước 1: Tìm hiểu tỷ giá và lựa chọn ngân hàng phù hợp
Bước 2: Mang theo giấy tờ tùy thân (CMND/CCCD/Hộ chiếu) và các giấy tờ chứng minh mình thuộc đối tượng được đổi tiền (ví dụ như vé máy bay, hợp đồng du lịch…) đến quầy giao dịch
Bước 3: Yêu cầu quy đổi tiền mặt
Bước 4: Điền đầy đủ các thông tin trong mẫu phiếu giao dịch đổi tiền theo yêu cầu của nhân viên ngân hàng
Bước 5: Kiểm tra lại thông tin và ký nhận vào biên lai
Lời kết
Bài viết trên giải đáp cho câu hỏi 1 vạn tệ bằng bao nhiêu tiền Việt. Hy vọng bài viết mang đến cho bạn những thông tin hữu ích. Cảm ơn bạn đã theo dõi bài viết.
Bài viết liên quan:
Đổi tiền Trung Quốc sang tiền Việt. Tỷ giá Nhân Dân Tệ hôm nay
Tỷ giá 1 Rand Nam Phi hôm nay. Đổi tiền Nam Phi ở đâu?