Đánh giá sàn Admiral Markets
Thông tin chi tiết
- Min Spread
- 0.5
- Min Deposit
- $100
- Max Leverage
- 1:500
- Bonus
- Đang cập nhật
- Trading Flatforms
- MT4, MT5
- Support
- Tốt
- Deposit Methods
- Chuyển khoản quốc tế Wire Transfer, thẻ Visa/Master cards, Ngân lượng, Neteller, Skrill, ví điện tử Bitcoin, Poli, Chuyển nhanh Rapid, Trustly…
- Type of Brokers
- Đang cập nhật
- Currency Pairs
- Forex, hàng hóa, kim loại, chỉ số, cổ phiếu, ETF, tiền điện tử
- Regulated by
- ASIC, FCA, CySEC
Nội dung
Admiral Markets là cái tên không còn quá lạ lẫm đối với cộng đồng trader Việt, sàn cung cấp nhiều tính năng đặc biệt, với nền tảng giao dịch ổn định và luôn cập nhật nghiên cứu bổ sung đem lại những trải nghiệm tốt cho người dùng.
1. Giới thiệu chung và chứng chỉ hoạt động của Admiral Markets
Ra đời vào năm 2001, Admiral Markets Group hoạt động trong lĩnh vực cung cấp dịch vụ tài chính toàn cầu. Admiral Markets là công ty con thuộc tập đoàn cùng tên và tập trung vào lĩnh vực môi giới ngoại hối, Hợp đồng chênh lệch. Admiral Markets sở hữu nhiều giấy phép hoạt động hàng đầu thế giới bao gồm:
- Admiral Markets Pty Ltd là chi nhánh có trụ sở tại Úc có chứng nhận và kiểm soát bởi ASIC– Ủy ban Chứng khoán và Đầu tư, có số giấy phép hoạt động 410681.
- Sở hữu giấy phép FCA của Anh có số 595450 và CySEC của Cộng hòa Síp số 201/13, đối với hai công ty có văn phòng đại diện ở Anh và quần đảo Síp.
Admiral Markets là một trong số ít sàn giao dịch môi giới có thể sở hữu trọn bộ 3 loại giấy phép quyền lực nhất trong lĩnh vực tài chính hiện nay. Ngoài ra, Admiral Markets còn công khai không để tài khoản cá nhân của khách hàng lẫn vào tài khoản công ty, và tiền đầu tư của khách hàng sẽ được gửi vào ngân hàng Úc, St.George Bank.
2. Sản phẩm Admiral Markets cung cấp
Admiral Markets cung cấp khá nhiều loại hình sản phẩm giao dịch dành cho nhà đầu tư khi tham gia giao dịch tại sàn như:
Forex | 47 cặp tiền tệ (gồm các cặp tiền chính, chéo và ngoại lai của những nước mới nổi-exotic như USDTRY, EURSEK) |
Hàng hóa | Kim loại quý (vàng,bạc, đồng palladium, platinum); Năng lượng (dầu Brent-UK, dầu WTI-US, KHÍ GAS TỰ NHIÊN); Nông sản (cà phê, cacao, ngũ cốc,…) |
Chỉ số | 24 chỉ số tương lai, 19 tiền mặt như DJ30, DAX30, JP225, NQ100 |
Tiền điện tử | 22 cặp tiền điện tử, pháp định (USD,EUR), 10 cặp coin |
Cổ phiếu | 3367 cổ phiếu từ 16 sàn chứng khoán toàn cầu |
Qũy ETF – Qũy hoán đổi danh mục | 383 quỹ ETF |
Trái phiếu | 2 trái phiếu (Đức và Mỹ) |
3. Tài khoản giao dịch của Admiral Markets
Admiral Markets cung cấp 3 loại tài khoản dành cho nhiều đối tượng đầu tư từ ít kinh nghiệm, vốn nhỏ đến chuyên nghiệp, vốn lớn. Dưới đây là bảng so sánh các mức phí cũng như ưu đãi dành riêng cho mỗi tài khoản
Theo thống kê từ sàn thì tài khoản Admiral.Markets là tài khoản được ưa chuộng nhất, vì đây là tài khoản tiêu chuẩn mà Admiral Markets cung cấp, thỏa mãn được nhu cầu của trader bởi có mức phí giao dịch hợp lý và điều kiện giao dịch tốt.
4. Nền tảng giao dịch Admiral Markets
Admiral Markets cung cấp 2 loại nền tảng chính cho nhà đầu tư là MT4 và MT5. Với hai nền tảng này trader có thể giao dịch trên các chiến trường, với nhiều công cụ phân tích kỹ thuật, chỉ số biểu đồ từ cơ bản đến nâng cao, với giao diện thân thiện với người dùng, giúp trader có nhiều trải nghiệm tuyệt vời.
Tính năng MT4 đem lại:
- 3 kiểu hình biểu đồ trên 9 khung thời gian khác biệt
- 50 chỉ báo phân tích kỹ thuật và những công cụ hỗ trợ
- Cung cấp những dịch vụ trên MQL5 – nền tảng cung cấp các dịch vụ, công cụ từ có phí đến miễn phí về đầu tư forex.
- Có robot thực hiện giao dịch tự động EAs, Backtest nhiều chiến thuật.
- Cập nhật tin tức kinh tế liên tục
- Có thể lập trình ngôn ngữ MQL4 tạo chỉ báo, EAs theo cách riêng của từng cá nhân
- Với nhiều phiên bản dành cho máy tính, điện thoại, ipad
Tính năng MT5 bao gồm những tính năng cũ của MT4 và phát triển thêm những công cụ:
- Cung cấp lịch kinh tế từng giờ
- Thêm 6 lệnh chờ
- Thêm 80 chỉ báo kỹ thuật, công cụ hỗ trợ phân tích biểu đồ để tối ưu hóa chiến lược giao dịch cá nhân
- Thêm 21 khung thời gian
- Cung cấp thước đo độ sâu của thị trường.
- Với nhiều phiên bản dành cho máy tính, điện thoại, ipad
Đối với trader giao dịch trên MetaTrader sẽ được trải nghiệm tất cả dịch vụ từ nền tảng MQL5 Community. Admiral Markets cũng cập nhật thêm phiên bản MetaTrader Surpreme cho MT4, MT5 để trader có thể trải nghiệm nhiều tính năng vượt trội mà phiên bản này mang lại.
Tại phiên bản MetaTrader Surpreme cung cấp thêm bộ chỉ báo phân tích kỹ thuật Trading Central và Global Opinion.
- Trading Central chỉ báo phân tích kỹ thuật tích hợp cùng phân tích ý kiến nâng cao, có thể giúp trader quản lý được vốn đầu tư và tạo được một chiến lược hoàn hảo. Bên cạnh đó, Trading Central còn đem đến những tín hiệu mua, bán tốt, giúp trader lựa chọn được cơ hội vào lệnh tối ưu.
- Global Opinoin: Đây là tiện ích giúp trader khai thác được nguồn tin tức đáng tin cậy nhất tối ưu hóa được thời gian và công sức nghiên cứu tin tức. Ngoài ra tiện ích này còn cung cấp công cụ cảnh báo Market Alerts, với công cụ này những ý tưởng giao dịch khó xác định được bằng những phương pháp cơ bản, đây là chìa khóa mà trader ở cấp độ nào cũng cần. Với công cụ này trader có thể tìm kiếm, lựa chọn các ý tưởng giao dịch, chọn lọc những ý tưởng phù hợp với phong cách giao dịch của từng cá nhân.
Trader có thể cập nhật tin tức, phân tích kỹ thuật, sự kiện kinh tế, chỉ báo hay tâm lý thị trường sẽ được tích hợp từ nhiều nguồn uy tín như Dow Jones, Acuity, hay Trading Central tại công cụ Premium Analytics mà Admiral Markets cung cấp.
5. Đòn bẩy, phí hoa hồng và Spread của Admiral Markets
Đòn bẩy
1:500 là tỷ lệ đòn bẩy tối đa mà Admiral Markets cung cấp, và tỷ lệ đòn bẩy sẽ thay đổi tùy vào sản phẩm mà giao dịch đầu tư.
- Đối với các cặp tiền tệ, vàng, bạc và dầu thô có mức đòn bẩy 1:500
- Nông sản 1:50
- Cổ phiếu, tiền điện tử 1:5
Admiral Markets cung cấp tỷ lệ đòn bẩy còn phụ thuộc vào số dư của tài khoản, chi tiết tại website của sàn.
Phí hoa hồng
Admiral Markets chỉ tính phí hoa hồng cho một vài sản phẩm ví dụ như:
- Tài khoản tiêu chuẩn Admiral.Markets là 0.01$/ cổ phiếu và ETF
- Đối với tài khoản Admiral.Prime:
- Các cặp tiền tệ, kim loại là 1.8 – 3$/lot
- Chỉ số 0.05-3$/lot
- Năng lượng 1$/lot
- Tài khoản Admiral.MT5 là 0.01$/cổ phiếu, ETF
Spread
Admiral Markets cung cấp mức phí spread khá là cạnh tranh so với các sàn forex khác, dưới đây là bảng thống kê mức phí spread trên hai tài khoản Admiral.Markets và Admiral.MT5
6. Nạp rút tiền của Admiral Markets
Admiral Markets cung cấp nhiều cổng thanh toán để khách hàng của mình có nhiều lựa chọn và thuận tiện hơn
- Thẻ Visa/Master
- Ví điện tử Neteller, Skrill, Bitcoin
- Poli, Wire Transfer
- Chuyển nhanh Rapid, Trustly
Đối với việc nạp tiền trader sẽ không mất phí, thời gian nhanh chóng, đối với hình thức chuyển tiền ngân hàng thì mất 1-3 ngày. Chuyển khoản từ ngân hàng nội địa qua Ngân lượng với mức nạp tối thiểu là 25,000 VND, và 50$ qua Visa/MasterCard.
Tổng kết
Ưu điểm:
- Sở hữu trọn bộ 3 giấy phép hoạt động quyền lực nhất lĩnh vực tài chính
- Các mức phí hỗ trợ thấp
- Hỗ trợ nền tảng giao dịch tiên tiến
- Sản phẩm đa dạng tạo nhiều lựa chọn cho trader
- Dịch vụ chăm sóc khách hàng tốt
Nhược điểm:
- Mức nạp tối thiểu khá cao
- Tỷ lệ đòn bẩy cung cấp quá thấp