100 USD bằng bao nhiêu tiền Việt? Chắc hẳn là thắc mắc của nhiều người khi đổi tiền Đô la Mỹ. Vậy 100 USD bằng bao nhiêu tiền Việt? Hãy theo dõi bài viết dưới đây để cùng topsanfx giải đáp nhé!
Contents
Tỷ giá đô la Mỹ tại Việt Nam
Tỷ giá hối đoái liên tục biến động, từng ngày, từng giờ do đó những người muốn trở nên giàu có dựa vào đầu tư vào ngoại tệ sẽ phải thường xuyên và kiên trì theo dõi bảng tỷ giá hối đoái. Nhiều người nghĩ rằng vài trăm đồng sẽ không tạo ra nhiều khác biệt. Tuy nhiên, điều này chỉ đúng khi bạn trao đổi một vài đô la hoặc hàng chục đô la. Và khoảng cách này sẽ rất lớn khi bạn trao đổi hàng nghìn hoặc hàng triệu đô la.
Đổi tiền Đô sang tiền Việt . Thủ tục đổi tiền Đô nhanh nhất
100 USD bằng bao nhiêu tiền Việt hôm nay?
Tỷ giá đô la Mỹ sẽ có sự biến động theo từng ngày, từng giờ. Vì thế tại những thời điểm khác nhau thì tỷ giá 100 đô la Mỹ bằng bao nhiêu tiền Việt cũng sẽ khác nhau:
Tỷ giá quy đổi đô la Mỹ sang tiền Việt Nam hôm nay như sau:
1 USD = 23.450,00 VND
Từ đó, bạn có thể dễ dàng tính được 100 USD bằng bao nhiêu tiền Việt?
100 USD = 2.345.000,00 VND
Lưu ý: Tỷ giá khi đổi tiền mặt cũng sẽ có thể có sự chênh lệch so với tỷ giá khi chuyển khoản. Đồng thời còn có phí chuyển tiền hoặc phí thanh toán trực tuyến. Vì thế mức giá quy đổi từ đô la Mỹ sang tiền Việt mà bạn ước tính sẽ chỉ có tính chất tương đối.
Cách quy đổi đô la Mỹ sang tiền Việt hiện nay
Có nhiều cách để bạn có thể quy đổi USD sang VND. Hiện nay có hai cách phổ biến đó là quy đổi trực tuyến hoặc quy đổi tại ngân hàng.
Quy đổi USD sang VND trực tuyến
Hiện nay, bạn có thể dễ dàng quy đổi từ USD sang tiền Việt Nam nhờ vào những công cụ trực tuyến.
2 công cụ trực tuyến được sử dụng rộng rãi nhất hiện nay là google và vn.exchange-rate.org
- Kiểm tra bằng chức năng có sẵn của Google
Để quy đổi từ USD sang VND bạn chỉ cần truy cập vào Google sau đó gõ từ khóa “100 đô la Mỹ bằng bao nhiêu tiền Việt” là có thể nhận được kết quả nhanh và khá chính xác.
- Theo dõi tỷ giá quy đổi trên vn.exchange-rate.org
vn.exchange-rate.org là một trang web rất bổ ích giúp người dùng có thể quy đổi tỷ giá dễ dàng và nhanh chóng. Đầu tiên bạn sẽ truy cập vào website, sau đó chọn dòng tiền bạn muốn quy đổi. Hệ thống sẽ cho bạn biết chính xác tỷ giá quy đổi hiện nay.
Đây là hai cách thông dụng mà bạn có thể áp dụng để quy đổi 100 đô la Mỹ bằng bao nhiêu tiền Việt.
Quy đổi USD sang VND tại ngân hàng
Bạn có thể đến trực tiếp quầy giao dịch của ngân hàng để nhờ hỗ trợ giải đáp chính xác số tiền bạn nhận được khi đổi 100 đô la Mỹ.
Tham khảo bảng dưới đây để biết được tỷ giá 100 USD bằng bao nhiêu tiền Việt tại một số ngân hàng:
Ngân hàng | Mua tiền mặt | Mua chuyển khoản | Bán tiền mặt | Bán chuyển khoản |
ABBank | 2.327.000 | 2.329.000 | 2.362.000 | 2.382.000 |
ACB | 2.325.000 | 2.332.000 | 2.370.000 | 2.358.000 |
Agribank | 2.326.000 | 2.329.000 | 2.360.000 | – |
Bảo Việt | 2.331.000 | 2.333.000 | – | 2.357.000 |
BIDV | 2.330.000 | 2.330.000 | 2.360.000 | – |
CBBank | 2.324.000 | 2.331.000 | – | 2.359.000 |
Đông Á | 2.332.000 | 2.332.000 | 2.363.000 | 2.358.000 |
Eximbank | 2.330.000 | 2.332.000 | 2.358.000 | – |
GPBank | 2.325.000 | 2.332.000 | 2.360.000 | – |
HDBank | 2.330.000 | 2.332.000 | 2.359.000 | – |
Hong Leong | 2.327.000 | 2.329.000 | 2.361.000 | – |
HSBC | 2.334.600 | 2.334.600 | 2.355.800 | 2.355.800 |
Indovina | 2.331.000 | 2.332.000 | 2.357.000 | – |
Kiên Long | 2.330.000 | 2.333.000 | 2.357.000 | – |
Liên Việt | 2.326.000 | 2.328.000 | 2.385.000 | – |
MSB | – | 214.900 | – | – |
MB | 2.327.000 | 2.328.500 | 2.361.600 | 2.361.600 |
Nam Á | 2.323.000 | 2.328.000 | 2.362.000 | – |
NCB | 2.330.000 | 2.332.000 | 2.359.000 | 2.361.000 |
OCB | 2.327.500 | 2.332.500 | 2.369.200 | 2.357.200 |
OceanBank | 2.326.000 | 2.328.000 | 2.385.000 | – |
PGBank | 2.327.000 | 2.332.000 | 2.358.000 | – |
PublicBank | 2.324.500 | 2.328.000 | 2.362.000 | 2.362.000 |
PVcomBank | 2.327.000 | 2.325.000 | 2.363.000 | 2.363.000 |
Sacombank | 2.326.700 | 2.330.700 | 2.365.200 | 2.359.200 |
Saigonbank | 2.325.000 | 2.328.000 | 2.375.000 | – |
SCB | 2.337.000 | 2.337.000 | 2.410.000 | 2.400.000 |
SeABank | 2.328.000 | 2.328.000 | 2.377.000 | 2.362.000 |
SHB | – | – | – | – |
Techcombank | 2.330.200 | 2.328.800 | 2.362.200 | – |
TPB | 2.317.500 | 2.327.600 | 2.370.500 | – |
UOB | 2.324.000 | 2.327.000 | 2.363.000 | – |
VIB | 2.326.000 | 2.328.000 | 2.368.000 | – |
VietABank | 2.333.000 | 2.336.000 | 2.357.000 | – |
VietBank | 2.275.000 | 2.277.000 | – | 2.355.000 |
VietCapitalBank | 2.332.000 | 2.334.000 | 2.379.000 | – |
Vietcombank | 2.325.000 | 2.328.000 | 2.362.000 | – |
VietinBank | 2.325.900 | 2.327.900 | 2.361.900 | – |
VPBank | 2.328.400 | 2.330.400 | 2.359.400 | – |
VRB | 2.327.000 | 2.328.000 | 2.362.000 | – |
Đơn vị: đồng
Địa chỉ theo dõi tỷ giá đô la Mỹ
Để biết chính xác 100 USD bằng bao nhiêu tiền Việt, bạn có thể theo dõi tỷ giá ở đâu?
Cách đơn giản nhất là bạn có thể kiểm tra trên Google. Kết quả sẽ mang tính chất gần đúng.
Để có thể kiểm tra tỷ giá chuẩn bạn nên vào trực tiếp các trang tỷ giá của các ngân hàng để kiểm tra. Bạn có thể vào trang của các ngân hàng lớn như: VietcomBank, VietinBank, TechcomBank,… để kiểm tra.
Những bên trung gian tiền tệ như các đơn vị chuyển, nhận tiền quốc tế, giao dịch tiền tệ ở sân bay, trung tâm thương mại hay chợ cũng sẽ có mức tỷ giá khác nhau.
Những điều cần biết khi dùng tỷ giá tiền tệ tại Việt Nam
Mọi thanh toán, giao dịch, niêm yết, quảng cáo,… đều không được trực tiếp sử dụng ngoại hối, trừ những trường hợp sau:
- Thanh toán trung gian thông qua bên thứ ba (có thể là người thu hộ hoặc người mua bán hộ hợp pháp).
- Giao dịch với các bên tín dụng gồm ngân hàng, các chi nhánh ngân hàng nước ngoài được kinh doanh, cung ứng dịch vụ ngoại hối và bên tín dụng phi ngân hàng.
- Hoặc những trường hợp cần thiết khác được cho phép theo quy định của nhà nước.
Kết luận
Bài viết trên giải đáp 100 USD bằng bao nhiêu tiền Việt. Và hướng dẫn một số cách quy đổi đô la Mỹ sang tiền Việt Nam hiện nay. Hy vọng bài viết đem đến những thông tin hữu ích cho bạn. Cảm ơn bạn đã theo dõi bài viết cùng topsanfx.
Bài viết liên quan:
Đổi tiền Euro sang tiền Việt. Tỷ giá tiền Euro hôm nay
Đổi tiền Hồng Kông sang tiền Việt. Tỷ giá tiền Hồng Kông hôm nay
Đổi tiền Đài Loan sang tiền Việt. Tỷ giá Tân Đài tệ hôm nay
Đổi tiền Nhật sang tiền Việt ở đâu? Tỷ giá đồng Yên Nhật Bản hôm nay