Vàng Campuchia được xem là một trong những loại vàng quốc tế được nhiều đối tượng quan tâm đến nhất. Vậy giá vàng Campuchia hôm nay bao nhiêu 1 chỉ? Cùng Topsanfx cập nhật sự biến động của giá vàng Campuchia trong 24h qua nhé!
Contents
Tỷ giá Riel Campuchia (៛) (KHR)
Tỷ giá Riel Campuchia (៛) (KHR) luôn được xem là những thước đo để xác định giá trị của đồng tiền Riel Campuchia (៛) khi quy đổi sang tiền Việt Nam. Mức tỷ giá trung bình KHR sẽ được xác định dựa trên căn cứ 3 ngân hàng có hỗ trợ giao dịch Riel Campuchia.
1 KHR = 6,30 VND
- Giá vàng Ngọc Thẫm hôm nay bao nhiêu
- Giá vàng Đài Loan hôm nay bao nhiêu tiền 1 chỉ?
- Giá vàng Sinh Diễn hôm nay bao nhiêu tiền 1 chỉ?
- Vàng phái sinh là gì? Cách đầu tư vàng phái sinh hiệu quả

Theo thống kê, tỷ giá KHR tại một số ngân hàng sẽ được quy định mức tỷ giá chi tiết như sau:
Ngân hàng | Mua tiền mặt | Mua chuyển khoản | Bán tiền mặt | Bán chuyển khoản |
---|---|---|---|---|
ACB | 6,75 | |||
MB | ||||
Sacombank | 6,03 | 6,13 |
Cập nhật giá vàng Campuchia hôm nay
Tỷ giá vàng ở Campuchia
Theo các thông tin tổng hợp, tỷ giá vàng Campuchia trong 24h qua hiện đang có sự chênh lệch lên xuống như sau:
Ngày | Giờ | Giá | Đơn vị | Chênh lệch giá | Giá thấp | Giá cao | |
---|---|---|---|---|---|---|---|
23/06/25 | 2:40 PM | 16.259.341 | Lượng | -23.396,36 | -0,14 % | 16.244.082 | 16.362.636 |
433.582 | Gram | -623,90 | 433.176 | 436.337 | |||
13.485.921 | Ounce | -19.405,55 | 13.473.264 | 13.571.596 | |||
433.582.427 | Kilo | -623.902,96 | 433.175.512 | 436.336.953 |
Giá vàng 9999 ở Campuchia hôm nay
Tỷ lệ giá vàng Campuchia 9999 nói chung cũng như các loại vàng khác nói riêng đều có sự biến động theo từng thời gian. Để thuận tiện cho mọi hoạt động giao dịch, quý khách hàng cần nên cập nhật và theo dõi ngay bảng thống kê giá vàng Campuchia chi tiết sau đây:

![]() |
Gram/KHR | Cao | Thấp | Thay đổi |
1 GRAM VÀNG 24K | 432,605.26 | 434,895.29 | 431,730.63 | -10.702.922,69 |
GRAMM 22K | 397,131.63 | 399,233.88 | 396,328.72 | -9,825,283.03 |
GRAMM 21K | 378,529.60 | 380,533.38 | 377,764.30 | -9,365,057.35 |
GRAM 18K | 324,453.95 | 326,171.47 | 323,797.97 | -8,027,192.02 |
GRAMM 14K | 253,074.08 | 254,413.74 | 252,562.42 | -6,261,209.77 |
GRAM 10K | 180,396.39 | 181,351.34 | 180.031,67 | -4,463,118.76 |
GRAMM 6K | 108,151.32 | 108,723.82 | 107.932,66 | -2.675.730,67 |
![]() |
Ounce/KHR | Cao | Thấp | Thay đổi |
1 OUNCE 24K | 13.454.023,60 | 13.525.243,48 | 13.426.822,51 | -332,860,895.69 |
OUNCE 22K | 12.350.793,66 | 12.416.173,52 | 12.325.823,07 | -305,566,302.24 |
OUNCE 21K | 11.772.270,65 | 11.834.588,05 | 11.748.469,70 | -291,253,283.73 |
OUNCE 18K | 10.090.517,70 | 10.143.932,61 | 10.070.116,88 | -249.645.671,77 |
OUNCE 14K | 7.870.603,80 | 7.912.267,44 | 7.854.691,17 | -194,723,623.98 |
OUNCE 10K | 5.610.327,84 | 5.640.026,53 | 5.598.984,99 | -138.802.993,50 |
OUNCE 6K | 3.363.505,90 | 3.381.310,87 | 3.356.705,63 | -83,215,223.92 |
![]() |
Kilôgam/KHR | Cao | Thấp | Thay đổi |
1 KG VÀNG 24K | 432,605,260.29 | 434,895,288.81 | 431,730,627.37 | -10.702.922.691,00 |
KI-LÔ-RAM 22K | 397,131,628.95 | 399,233,875.13 | 396.328.715,92 | -9,825,283,030.34 |
KILOGRAM 18K | 324,453,945.22 | 326,171,466.61 | 323.797.970,53 | -8.027.192.018,25 |
KILOGRAM 14K | 253.074.077,27 | 254.413.743,95 | 252.562.417,01 | -6,261,209,774.23 |
KILOGRAM 10K | 180.396.393,54 | 181.351.335,43 | 180.031.671,61 | -4,463,118,762.15 |
KILOGRAM 6K | 108.151.315,07 | 108.723.822,20 | 107.932.656,84 | -2.675.730.672,75 |
Giá vàng Campuchia so với Việt Nam cao hay thấp?
Theo đánh giá chung thì giá vàng Campuchia luôn có giá thành rẻ hơn so với các loại vàng trong nước. Chính vì thế mà dạo gần đây trên thị trường đã xuất hiện nhiều vụ tiêu thụ vàng lậu thông qua các vùng biên giới Campuchia – Việt Nam.
Tại một số thời điểm nhất định, giá vàng Campuchia so với giá vàng Việt Nam có thể chênh lệch đến 20 triệu đồng/lượng. Bởi vì sự hấp dẫn của những khoản lời này đã tạo điều kiện cho nhiều cá nhân nảy sinh ý định buôn lậu vàng Campuchia sang Việt Nam. (Theo các thông tin cập nhật thống kê của vtv.vn).
Có nên mua vàng ở Campuchia?
Như đã được đề cập tại các danh mục nêu trên thì giá vàng Campuchia luôn có mức giá khá hấp dẫn so với thị trường vàng trong nước. Tuy nhiên, nếu lựa chọn mua nhằm mục đích sinh lợi thì đây hoàn toàn không hẳn là kênh đầu tư an toàn. Chưa kể, việc chọn mua vàng Campuchia sang Việt Nam để bán lại sẽ không có thương hiệu hoặc bất kỳ hình thức nào để định giá được sản phẩm.

Thông thường, để sinh lời nhiều cá nhân/doanh nghiệp lựa chọn nhập khẩu vàng sang Việt Nam để bán lại cho các cửa hàng tiệm vàng để họ gia công. Khi đó, họ sẽ nhận ngay các khoản lợi nhuận từ sự chênh lệch giá vàng. Nhưng đây là hành vi nhập lậu vàng trái quy định pháp luật hiện hành của Việt Nam. Bạn có thể chọn mua vàng Campuchia để làm quà tặng hoặc trang sức.
Một số câu hỏi liên quan
Mua vàng Campuchia ở đâu?
Từ cửa khẩu quốc tế Hà Tiên (Kiên Giang) di chuyển đến các tỉnh Kampot của Campuchia chừng 50 km. Chúng ta sẽ dễ dàng bắt gặp được nhiều cơ sở kinh doanh vàng bạc trang sức Campuchia. Những cửa hàng trang sức vàng bạc Campuchia sẽ đều được bố trí sắp xếp thành một dãy dài. Tại đây, bạn có thể dễ dàng lựa chọn được một cửa tiệm phù hợp để mua vàng Campuchia.
Tại sao vàng Campuchia rẻ?
Theo những đánh giá khách quan, sở dĩ vàng Campuchia rẻ là vì nguồn tiêu thụ vàng tại Campuchia khá ít. Mỗi năm Campuchia có thể nhập khẩu đến 40-50 tấn vàng, trong khi dân số cả nước chỉ giao động khoảng 15 triệu người. Bởi thế nên nhiều cá nhân, doanh nghiệp tại Việt Nam nảy sinh ý định nhập khẩu vàng Campuchia về thị trường Việt Nam để kiếm thêm lợi nhuận.
Lời kết
Trên đây là toàn bộ những thông tin về giá vàng Campuchia hôm nay mà Topsanfx đã cập nhật và thống kê. Hy vọng qua bài viết nêu trên sẽ phần nào giúp bạn biết thêm được nhiều thông tin về những địa điểm mua vàng Campuchia cũng như lý do tại sao vàng Campuchia lại rẻ so với những kiểu vàng khác.
Xem thêm