1 Franc Thụy Sĩ bằng bao nhiêu tiền Việt Nam hôm nay? Đổi tiền Franc Thụy Sĩ ở đâu uy tín và an toàn nhất. Để giải đáp thắc mắc trên hãy cùng Topsanfx theo dõi bài viết dưới đây nhé!
Contents
Franc Thụy Sĩ là gì? Các mệnh giá tiền Franc Thụy Sĩ
Đồng tiền hợp pháp tại một số nước châu Âu như Thụy Sĩ, Liechtenstein, Campione d’Italia và Italia là Franc. Tại Đức, Franc cũng là đồng tiền được người dân sử dụng khá rộng rãi,
Hiện nay, Franc Thụy Sĩ bao gồm những mệnh giá sau đây:
- Mệnh giá tiền xu: 5Rp, 10Rp, 20Rp, 50Rp, Fr1, Fr2 và Fr5
- Mệnh giá tiền giấy: Fr10 , Fr20 , Fr50 , Fr100 , Fr200 và Fr1000
Đồng Franc Thụy Sĩ hiện đang được giao dịch trên 2 thị trường chính tại châu Âu là Forex và thị trường kỳ hạn. Đồng CHF được trao đổi mạnh với các loại tiền tệ khác như Euro, USD, Bảng Anh, Yên Nhật và cả tiền Việt Nam (VND).
Tỷ giá Franc Thụy Sĩ hôm nay. Đổi tiền Thụy Sĩ ở đâu?
Tỷ giá tiền Ai Cập hôm nay. Đổi tiền Ai Cập ở đâu?
Tỷ giá 1 Rand Nam Phi hôm nay. Đổi tiền Nam Phi ở đâu?
Tỷ giá tiền Ả Rập hôm nay. Đổi tiền Ả Rập ở đâu?
1 Franc Thụy Sĩ bằng bao nhiêu tiền Việt Nam?
Theo tỷ giá cập nhật mới nhất hôm nay thì 1 Franc Thụy Sĩ bằng bao nhiêu tiền Việt Nam?
1 Franc Thụy Sĩ (1 CHF) = 27.327,80 VND
Từ tỷ giá 1 CHF, ta có thể dễ dàng quy đổi các mệnh giá CHF khác như sau:
- 2 Franc Thụy Sĩ (2 CHF) = 54.655,59 VND
- 5 Franc Thụy Sĩ (5 CHF) = 136.638,98 VND
- 10 Franc Thụy Sĩ (10 CHF) = 273.277,96 VND
- 100 Franc Thụy Sĩ (100 CHF) = 2.732.779,55 VND
- 1.000 Franc Thụy Sĩ (1000 CHF) = 27.327.795,52 VND
- 10.000 Franc Thụy Sĩ (10000 CHF) = 273.277.955,20 VND
- 50.000 Franc Thụy Sĩ (50000 CHF) = 1.366.389.776,00 VND
- 1.000.000 Franc Thụy Sĩ (1 triệu CHF) = 27.327.795.520,00 VND
Tỷ giá CHF tại các ngân hàng tại Việt Nam
Bảng dưới đây cập nhật tỷ giá đồng Franc Thụy Sĩ tại các ngân hàng hôm nay:
Ngân hàng | Mua tiền mặt | Mua chuyển khoản | Bán tiền mặt | Bán chuyển khoản |
---|---|---|---|---|
ABBank | 25.991,00 | 28.691,00 | ||
ACB | 25.916,00 | 26.580,00 | ||
Agribank | 26.837,00 | 26.945,00 | 27.661,00 | |
Bảo Việt | 26.900,00 | 27.697,00 | ||
BIDV | 26.747,00 | 26.909,00 | 27.757,00 | |
Đông Á | 22.610,00 | 27.060,00 | 23.080,00 | 27.630,00 |
Eximbank | 25.991,00 | 26.069,00 | 26.698,00 | |
GPBank | 27.004,00 | |||
HDBank | 25.991,00 | 26.074,00 | 26.788,00 | |
HSBC | 26.869,00 | 26.869,00 | 27.742,00 | 27.742,00 |
Indovina | 26.414,00 | 28.279,00 | ||
Kiên Long | 25.953,00 | 26.662,00 | ||
MSB | 27.097,00 | 27.092,00 | 27.542,00 | 27.676,00 |
MB | 26.827,00 | 26.927,00 | 27.772,00 | 27.772,00 |
Nam Á | 26.626,00 | 26.896,00 | 27.707,00 | |
NCB | 26.922,00 | 27.052,00 | 27.652,00 | 27.752,00 |
OCB | 27.723,00 | |||
PGBank | 26.885,00 | 27.755,00 | ||
PublicBank | 26.612,00 | 26.881,00 | 27.739,00 | 27.739,00 |
Sacombank | 27.347,00 | 27.397,00 | 27.813,00 | 27.763,00 |
Saigonbank | 26.910,00 | |||
SeABank | 26.930,00 | 27.080,00 | 27.690,00 | 27.590,00 |
SHB | 26.905,00 | 26.995,00 | 27.625,00 | |
Techcombank | 26.696,00 | 27.056,00 | 27.687,00 | |
TPB | 28.271,00 | |||
UOB | 26.465,00 | 26.738,00 | 27.860,00 | |
VIB | 26.868,00 | 28.042,00 | ||
VietABank | 26.803,00 | 26.983,00 | 27.536,00 | |
VietBank | 27.254,00 | 27.920,00 | ||
VietCapitalBank | 26.631,00 | 26.900,00 | 27.856,00 | |
Vietcombank | 26.608,15 | 26.876,92 | 27.742,39 | |
VietinBank | 26.803,00 | 26.823,00 | 27.773,00 | |
VPBank | 26.943,00 | 27.043,00 | 27.659,00 | |
VRB | 26.726,00 | 26.887,00 | 27.735,00 |
Đơn vị: đồng
Đổi tiền Thụy Sĩ ở đâu uy tín nhất?
CHF là một trong những đồng tiền có giá và phổ biến tại Châu Âu. Địa điểm đổi tiền Thụy Sĩ uy tín và an toàn nhất vẫn là các ngân hàng. Bạn có thể đổi tại một số ngân hàng lớn, uy tín như Agribank, Vietcombank, BIDV, Techcombank, VPBank…
Đổi tiền tại ngân hàng sẽ cần phải cung cấp một số giấy tờ cần thiết, đồng thời bạn sẽ tốn một chút thời gian để hoàn thành thủ tục đổi tiền.
Ngoài ra, bạn có thể đổi tiền Thụy Sĩ tại một số tiệm vàng bạc đá quý uy tín. Tuy nhiên, bạn cần tìm đến những tiệm vàng đã được nhà nước cấp phép mua bán và trao đổi ngoại tệ để tránh trường hợp vi phạm pháp luật.
Một số tiệm vàng mà bạn có thể tham khảo:
Tại thành phố Hồ Chí Minh:
- Tiệm vàng Kim Mai. 84C, Cống Quỳnh, Phường Phạm Ngũ Lão, Quận 1, Hồ Chí Minh
- Tiệm vàng Hà Tâm ( bên hông chợ bến thành ), 2 Nguyễn An Ninh, Bến Thành, Quận 1, Hồ Chí Minh, Việt Nam
Tại thành phố Hà Nội:
- Thịnh Quang 1: 33 Hà Trung; 3928.9482, 39289483
- Thịnh Quang 2: 43 Hà Trung; 3938.0490, 91, 92 3
- Thịnh Quang Trần Nhân Tông (cạnh PQ): 3944.8626, 27, 28
- Chính Quang 30 Hà Trung: 39 381 368 – 39 381 369 – 0912 277 656
- Kim Linh 3 47 Hà Trung: 3828.9618
- Huy Khôi 19 Hà Trung: 3938.1397
- Quốc Trinh 27-29 Hà Trung; 3828.7906, 3826.8856
Lời kết
Bài viết trên giải đáp cho câu hỏi 1 Franc Thụy Sĩ bằng bao nhiêu tiền Việt Nam hôm nay. Đồng thời cung cấp tỷ giá tiền Thụy Sĩ tại một số ngân hàng ở Việt Nam. Hy vọng bài viết mang đến cho bạn những thông tin cần thiết và hữu ích. Cảm ơn bạn đã dành thời gian theo dõi bài viết cùng Topsanfx.
Bài viết liên quan:
Tỷ giá Krona Thụy Điển hôm nay. Đổi tiền Thụy Điển ở đâu?
Tỷ giá Tiền Brazil hôm nay. Đổi tiền Brazil ở đâu?