Benchmark là một giải pháp phổ biến được sử dụng để cải thiện hiệu suất trong nhiều lĩnh vực. Hôm nay chúng ta sẽ cùng tìm hiểu Benchmark là gì cũng như tầm quan trọng của nó trong đầu tư tài chính.
Contents
Benchmark là gì?
Benchmark là một tiêu chuẩn để đo lường hiệu suất của chứng khoán, quỹ đầu tư hoặc một tổ chức nào đó. Hiểu đơn giản thì benchmark là quá trình so sánh tổ chức, hoạt động, quy trình của tổ chức đó với tổ chức khác trong ngành hoặc trong thị trường rộng lớn hơn.
Benchmark có thể được áp dụng cho bất kỳ sản phẩm, quy trình, chức năng hoặc cách tiếp cận nào trong kinh doanh. Các tiêu chí chung để đo lường bao gồm các thước đo về thời gian, chất lượng, chi phí, hiệu quả cũng như sự hài lòng của khách hàng.
Mục đích của Benchmark là để so sánh hoạt động của chính bạn với hoạt động của đối thủ cạnh tranh và tạo ra các ý tưởng để cải tiến quy trình, phương pháp tiếp cận nhằm giảm chi phí, tăng lợi nhuận.
Tầm quan trọng của điểm định chuẩn benchmark
Trong tài chính, S&P 500 và Dow Jones được xem là chỉ số benchmark để đại diện và đánh giá tổng quan thị trường.
Xác định và thiết lập Benchmark là khía cạnh quan trọng của đầu tư cá nhân. Tùy thuộc vào chiến lược hoặc nhiệm vụ đầu tư cụ thể sẽ có Benchmark khác nhau
Ngoài các điểm định chuẩn truyền thống đại diện cho đặc điểm thị trường rộng lớn như giá trị vốn hóa, mức tăng trưởng. Các nhà đầu tư cũng sẽ tìm thấy các chỉ số dựa trên đặc điểm cơ bản như lĩnh vực, cổ tức, xu hướng thị trường. Có hiểu biết hoặc quan tâm đến một loại hình đầu tư cụ thể sẽ giúp bạn xác định các quỹ đầu tư phù hợp với mình.
Một Benchmark tốt phải phản ánh đúng phong cách và chiến lược của danh mục đầu tư cũng như kỳ vọng lợi nhuận của nhà đầu tư.
Ví dụ, Russell 2000 có thể là một chuẩn mực thích hợp cho danh mục đầu tư độc quyền vào các cổ phiếu vốn hóa nhỏ trong nước nhưng nó có thể không phù hợp với danh mục đầu tư vào trái phiếu.
So sánh danh mục đầu tư với điểm định chuẩn không phù hợp có thể mang lại thông tin sai lệch.
Có thể sử dụng benchmark cho lĩnh vực nào trong tài chính?
Quản lý quỹ đầu tư thụ động
Quỹ đầu tư thụ động được tạo ra để cung cấp cho nhà đầu tư khả năng tiếp xúc với benchmark chuẩn vì rất tốn kém để đầu tư vào từng loại chứng khoán.
Trong các quỹ thụ động, nhà quản lý đầu tư sử dụng chiến lược nhân rộng để khớp với số tiền nắm giữ và lợi nhuận của chỉ số chuẩn, cung cấp một quỹ chi phí thấp phù hợp. Một ví dụ hàng đầu của loại quỹ này là SPDR S&P 500 ETF (SPY) sao chép Chỉ số S&P 500 với phí quản lý là 0,09%. Các nhà đầu tư có thể dễ dàng tìm thấy các quỹ tương hỗ và ETF có vốn hóa lớn, vốn hóa trung bình, vốn hóa nhỏ, tăng trưởng và giá trị đang triển khai chiến lược này.
Chiến lược Smart Beta
Chiến lược Smart Beta được phát triển như một sự cải tiến cho quỹ chỉ số thụ động. Nhà đầu tư có thể nâng cao lợi nhuận đạt được bằng cách đầu tư vào một quỹ thụ động tiêu chuẩn thông qua việc chọn cổ phiếu dựa trên các biến số nhất định.
Lỗi điểm chuẩn là gì?
Lỗi điểm chuẩn là một tình huống mà khi đó một mô hình tài chính đã chọn sai điểm định chuẩn benchmark. Lỗi này có thể tạo ra sự phân tán lớn trong dữ liệu của nhà phân tích nhưng có thể dễ dàng tránh được bằng cách cẩn thận chọn benchmark thích hợp nhất ở quá trình bắt đầu phân tích.
Để tránh lỗi điểm chuẩn, bạn phải sử dụng điểm chuẩn thích hợp nhất trong tính toán khi tạo danh mục đầu tư theo mô hình định giá tài sản vốn (CAPM).
Ví dụ: nếu bạn muốn tạo một danh mục đầu tư chứng khoán Mỹ bằng cách sử dụng CAPM, bạn sẽ không sử dụng chỉ số Nikkei của Nhật Bản làm benchmark.
Theo đó, nếu bạn muốn so sánh lợi nhuận danh mục đầu tư của mình, bạn nên sử dụng một chỉ số có chứa các cổ phiếu tương tự. Ví dụ: nếu danh mục đầu tư của bạn nặng về công nghệ thì nên sử dụng Nasdaq làm điểm chuẩn thay vì S&P 500.
Benchmark là một công cụ tiềm năng mạnh mẽ để cải tiến trong hoạt động tổ chức. Tuy nhiên. Qua bài viết này hy vọng bạn đã hiểu benchmark là gì cũng như cách áp dụng điểm chuẩn trong đầu tư.