Giá vàng 9999 hôm nay tại Sơn La cao hay thấp hơn giá vàng Hải Soái Sơn La? 1 phân vàng Sơn La hiện đang được mua vào bán ra như thế nào? Nên mua sắm vàng ở đâu tại Sơn La uy tín nhất? Cùng Topsanfx cập nhật biến động giá vàng Sơn La trong 24h qua bài viết sau nhé!
Contents
Giá vàng 9999 hôm nay tại Sơn La
Bảng giá vàng Sơn La bao nhiêu 1 chỉ?
Theo các dữ liệu được cập nhật mới nhất bởi Topsanfx, giá vàng Sơn La hiện đang được mua vào bán ra cụ thể như sau:
Loại vàng | Giá mua | Giá bán | Chênh lệch |
Vàng SJC 1L – 10L – 1KG | 81,560,000 | 83,560,000 | 2,000,000 |
Vàng nhẫn SJC 99,99 1 chỉ, 2 chỉ, 5 chỉ | 80,860,000
▲800K |
82,360,000
▲1,000K |
1,500,000 |
Vàng nhẫn SJC 99,99 0,3 chỉ, 0,5 chỉ | 80,860,000
▲800K |
82,460,000
▲1,000K |
1,600,000 |
Vàng nữ trang 99,99% | 80,760,000
▲800K |
82,060,000
▲1,100K |
1,300,000 |
Vàng nữ trang 99% | 79,248,000
▲1,089K |
81,248,000
▲1,089K |
2,000,000 |
Vàng nữ trang 75% | 59,216,000
▲825K |
61,716,000
▲825K |
2,500,000 |
Vàng nữ trang 58,3% | 45,521,000
▲642K |
48,021,000
▲642K |
2,500,000 |
Vàng nữ trang 41,7% | 31,907,000
▲458K |
34,407,000
▲458K |
2,500,000 |
Giá vàng tại Eximbank | 80,060,000 | 82,060,000 | 2,000,000 |
Giá vàng tại chợ đen | 81,560,000 | 83,560,000 | 2,000,000 |
- Tiệm vàng Sinh Loan – Điểm mua sắm vàng uy tín tại Nha Trang
- Vàng ta là gì? Giá vàng 24k hôm nay. Vàng ta là vàng 9999?
- Bảng giá bạch kim hôm nay bao nhiêu? Giá bạch kim PNJ mới nhất
- Vàng 10K là gì? Vàng 10K bao nhiêu một chỉ? Vàng 10K có bán được không?
Lưu ý, giá vàng Sơn La luôn biến động và thay đổi thường xuyên theo nhiều yếu tố khác nhau trên thị trường. Nên khách hàng cần phải cập nhật bảng giá trước khi thực hiện bất kỳ giao dịch,
Biểu đồ giá vàng Sơn La trong 1 tuần
Cập nhật giá 1 lượng vàng tại Sơn La
Loại vàng | Mua vào (triệu đồng/lượng) | Bán ra (triệu đồng/lượng) |
SJC | 81,500.00 | 83,500.00 |
Nhẫn 9999 | 80,700.00 | 81,650.00 |
Nữ trang 24K | 80,600.00 | 81,400.00 |
Vàng 18K | 59,800.00 | 61,200.00 |
Giá vàng Sơn La tính theo cây vàng
Loại vàng | Mua vào (triệu đồng/cây) | Bán ra (triệu đồng/cây) |
SJC | 81,500.00 | 83,500.00 |
Nhẫn 9999 | 80,700.00 | 81,650.00 |
Nữ trang 24K | 80,600.00 | 81,400.00 |
Vàng 18K | 59,800.00 | 61,200.00 |
1 phân vàng Sơn La có giá bao nhiêu?
Loại vàng | Mua vào (triệu đồng/phân) | Bán ra (triệu đồng/phân) |
SJC | 815.0000 | 835.0000 |
Nhẫn 9999 | 807.0000 | 816.5000 |
Nữ trang 24K | 806.0000 | 814.0000 |
Vàng 18K | 598.0000 | 612.0000 |
Giá vàng Hải Soái mới nhất hôm nay
Tijem vàng Hải Soái có tuổi đời hoạt động khá lâu trên thị trường kim hoàn (hơn 20 năm). Tất cả các sản phẩm vàng tại đây đều được gia công tinh xảo, tỉ mỉ trên từng đường nét. Trước khi đưa ra thị trường, sản phẩm đều được kiểm định nghiêm ngặt về chất lượng.
Giá vàng Sơn La tại Hải Soái hiện đang được niêm yết cụ thể như sau:
Loại vàng | ĐVT: 1.000đ/Chỉ | Giá mua | Giá bán |
Vàng miếng SJC 999.9 | 8,150 | 8,350 |
Nhẫn Trơn PNJ 999.9 | 8,070 | 8,165 |
Vàng Kim Bảo 999.9 | 8,070 | 8,165 |
Vàng Phúc Lộc Tài 999.9 | 8,070 | 8,165 |
Vàng nữ trang 999.9 | 8,060 | 8,140 |
Vàng nữ trang 999 | 8,052 | 8,132 |
Vàng nữ trang 99 | 7,969 | 8,069 |
Vàng 750 (18K) | 5,980 | 6,120 |
Vàng 585 (14K) | 4,637 | 4,777 |
Vàng 416 (10K) | 3,261 | 3,401 |
Vàng PNJ – Phượng Hoàng | 8,070 | 8,165 |
Vàng 916 (22K) | 7,416 | 7,466 |
Vàng 650 (15.6K) | 5,166 | 5,306 |
Vàng 680 (16.3K) | 5,410 | 5,550 |
Vàng 610 (14.6K) | 4,840 | 4,980 |
Vàng 375 (9K) | 2,928 | 3,068 |
Vàng 333 (8K) | 2,561 | 2,701 |
Thông tin liên hệ:
- Địa chỉ: 7J6V+7HX, QL37, TT. Phù Yên, Phù Yên, Sơn La
- Điện thoại: 0212 3863 342
Giá vàng bạc Mạnh Thắng Sơn La
Trang sức vàng Mạnh Thắng là một thương hiệu khá nổi tiếng tại Sơn La. Đến với cửa tiệm, quý khách hàng sẽ được trải nghiệm nhiều dịch vụ mua sắm vàng khác nhau từ vàng 9999, 24k, 18k, 10k, … Chính sách đổi trả và bảo hành tại Mạnh Thắng luôn là điểm cộng hàng đầu được nhiều khách hàng đánh giá cao.
Giá vàng Sơn La tại tiệm vàng Mạnh Thắng hiện đang được niêm yết cụ thể như sau:
Loại vàng | Mua | Bán |
SJC 1L, 10L, 1KG | 81,500,000 | 83,500,000 |
SJC 5c | 81,500,000 | 83,520,000 |
SJC 2c, 1C, 5 phân | 81,500,000 | 83,530,000 |
Vàng nhẫn SJC 99,99
1 chỉ, 2 chỉ, 5 chỉ |
80,800,000 | 82,300,000 |
Vàng nhẫn SJC 99,99
0.3 chỉ, 0.5 chỉ |
80,800,000 | 82,400,000 |
Nữ Trang 99.99% | 80,700,000 | 82,000,000 |
Nữ Trang 99% | 79,188,000 | 81,188,000 |
Nữ Trang 68% | 53,416,000 | 55,916,000 |
Nữ Trang 41.7% | 31,847,000 | 34,347,000 |
Thông tin liên hệ:
- Địa chỉ: 108 Nguyễn Lương Bằng,P. Quyết Thắng,Sơn La,Việt Nam
- Liên lạc: 0986353072
Cách tính giá vàng Sơn La chuẩn nhất
Giá vàng Sơn La = (Giá vàng thế giới + Bảo hiểm + Phí vận chuyển) x (1+ Thuế nhập khẩu)/ 0,28945 x Tỷ giá USD/VND
Trong đó:
- Phí vận chuyển từ nước ngoài
- Bảo hiểm mua bán, bảo hiểm vận tải
- Thuế nhập khẩu do nhà nước quy định
- Giá vàng thế giới theo từng loại
- Tỷ giá USD theo từng thời điểm
Top các tiệm vàng uy tín ở Sơn La
Sau đây là tổng hợp các tiệm vàng uy tín ở khu vực Sơn La mà mọi khách hàng không nên bỏ qua:
Tên tiệm | Địa chỉ | Số điện thoại |
Tiệm Vàng Trường Ký | 262 Chu Văn Thịnh, Phường Chiềng Lề, TP Sơn La | 0212 385 2351 |
Vàng Bạc Mạnh Thắng | 108 Nguyễn Lương Bằng, Phường Quyết Thắng, TP Sơn La | 0986 353 072 |
DOJI Sơn La | 284 Nguyễn Lôc, Tô Hiệu, TP Sơn La | (0212) 381 9955 |
PNJ Sơn La | 181 Nguyễn Lôc, Tô Hiệu, TP Sơn La | (0212) 384 9394 |
SJC Sơn La | 127 Nguyễn Lôc, Tô Hiệu, TP Sơn La | (0212) 384 3910 |
Vàng Bạc Kim Tín | 193 Nguyễn Lôc, Tô Hiệu, TP Sơn La | (0212) 361 6923 |
Vàng Bạc Phú Quý | 104C18 Nguyễn Văn Linh, Quyết Thắng, TP Sơn La | (0212) 381 8383 |
Vàng Bạc Minh Châu | 111C13 Nguyễn Văn Linh, Quyết Thắng, TP Sơn La | (0212) 381 5522 |
Vàng Bạc Ngọc Lan | 222C11 Nguyễn Văn Linh, Quyết Thắng, TP Sơn La | (0212) 361 2345 |
Vàng Bạc Phúc Lộc | 185C17 Nguyễn Văn Linh, Quyết Thắng, TP Sơn La | (0212) 381 9292 |
Vàng Bạc An Khang | 144C15 Nguyễn Văn Linh, Quyết Thắng, TP Sơn La | (0212) 381 7788 |
Trên đây là toàn bộ những dữ liệu chi tiết về bảng giá vàng Sơn La mới nhất cũng như các điểm mua sắm vàng uy tín tại khu vực này. Mong rằng những thông tin nêu trên sẽ giúp mọi người dùng mua sắm vàng dễ dàng hơn.
Xem thêm