Để trở thành một nhà giao dịch thành công, bên cạnh việc theo dõi thông tin từ các mạng xã hội và các kênh truyền thông, bạn còn phải tự trau dồi thêm kiến thức. Hôm nay, chúng tôi sẽ hướng dẫn bạn cách đọc và hiểu báo cáo kết quả giao dịch Forex và các công cụ phân tích quan trọng khác mà bạn có thể cần khi giao dịch.
Contents
Hiểu về kết quả giao dịch Forex là gì?
Hiểu lịch sử giao dịch và báo cáo dữ liệu là vô cùng hữu ích cho những nhà giao dịch nhiều hệ thống khác nhau và muốn biết mỗi hệ thống hoạt động như thế nào. Bên cạnh đó, bạn còn có thể kiểm tra nhiều chiến lược khác nhau và đánh giá ưu và nhược điểm của chúng.
Vậy một báo cáo kết quả giao dịch Forex sẽ có gì?
Đây sẽ là là bảng thống kê các số liệu từ giao dịch trên nền tảng MT4 để xem xét tính hiệu quả của hệ thống giao dịch. Một báo cáo sẽ gồm những dữ liệu sau:
- Nạp tiền / Rút tiền (Deposit / Withdraw): thống kê các khoản tiền nạp và rút tiền của tài khoản trong kỳ báo.
- Đóng lệnh P / L (Closed Trade P/L): tổng lời hoặc lỗ từ các giao dịch đã đóng.
- P / L thả nổi (Floating P/L): tổng số lãi và lỗ tính trên tất cả giao dịch đang mở tại thời điểm báo cáo.
- Mức ký quỹ (Margin): là tổng số tiền ký quỹ cho tất cả các giao dịch đang mở.
- Số dư (Balance): là số tiền hiện tại trong tài khoản của tất cả các giao dịch đã đóng.
- Vốn chủ sở hữu (Equity): là kết quả của tất cả các giao dịch và cũng như các vị thế đang mở, được tính theo công thức sau: Vốn chủ sở hữu (Equity) = Số dư (Balance) + các khoản lời lỗ của các lệnh đang mở.
- Free margin (mức ký quỹ còn lại): hiển thị số tiền còn lại có thể sử dụng để mở một vị thế mới tại thời điểm hiện tại, được tính bằng công thức sau: Free Margin = Equity – Margin.
Chi tiết của báo cáo kết quả giao dịch Forex có gì?
Ngoài báo cáo thông thường, nền tảng MT4 còn cho phép bạn tạo một báo cáo chi tiết bao gồm thông tin bổ sung về tài khoản giao dịch, giúp bạn phân tích hiệu suất giao dịch kỹ lưỡng hơn. Báo cáo chi tiết sẽ hiển thị cho bạn các dữ liệu này:
- Tổng lợi nhuận ròng (Total Net Profit): Kết quả của tất cả các giao dịch, thể hiện sự chênh lệch giữa lãi và lỗ.
- Lợi nhuận gộp (Gross Profit): Tổng của tất cả giao dịch sinh lời.
- Thua lỗ gộp (Gross Loss): Tổng tất cả giao dịch thua lỗ.
- Hệ số lợi nhuận (Profit Factor): Tỷ lệ giữa lãi gộp và lỗ gộp thể hiện bằng phần trăm.
- Khoản hoàn vốn mong đợi (Expected Payoff): đây là một chỉ số được tính toán thống kê đại diện cho hệ số lãi / lỗ trung bình của một giao dịch. Nó cũng có thể được xem xét khi nói đến hệ số lãi / lỗ dự kiến của giao dịch tiếp theo.
- Rút tiền tuyệt đối (Absolute Drawdown): mức lỗ lớn nhất thấp hơn giá trị ký quỹ ban đầu.
- Rút tiền tối đa (Maximal Drawdown): mức lỗ tối đa so với số tiền nạp ban đầu, được tính bằng phần trăm.
- Rút tiền tương đối (Relative Drawdown): mức lỗ tối đa thể hiện theo phần trăm của giá trị số dư tối đa và giá trị tiền tương ứng.
- Tổng số giao dịch (Total Trades): Tổng số lượng vị thế giao dịch.
- Vị thế bán (% thắng): Số lượng các vị thế bán và tỷ lệ thắng.
- Vị trí mua (% thắng): Số lượng các vị thế mua và tỷ lệ thắng của chúng.
- Lợi nhuận giao dịch / % (Profit trades): Số lượng vị thế sinh lời và tỷ lệ phần trăm trong tổng số giao dịch.
- Giao dịch thua lỗ / % (Loss Trades): Số lượng vị thế thua lỗ và tỷ lệ phần trăm trong tổng số giao dịch.
- Giao dịch lợi nhuận lớn nhất (Largest Profit Trade): Mức lợi nhuận lớn nhất trong số tất cả các vị thế có lợi nhuận.
- Giao dịch thua lỗ lớn nhất (Largest Loss Trade): Khoản lỗ lớn nhất trong số tất cả các vị thế không sinh lời.
- Giao dịch lợi nhuận trung bình (Average Profit Trade): Giá trị lợi nhuận trung bình cho một giao dịch.
- Giao dịch thua lỗ trung bình (Average Loss Trade): Giá trị lỗ trung bình cho một giao dịch.
- Số tiền thắng liên tiếp tối đa (Maximum Consecutive Wins): Chuỗi vị thế giao dịch có lãi dài nhất và tổng số tiền lời.
- Số lỗ liên tiếp tối đa (Maximum Consecutive Losses): Chuỗi vị thế giao dịch thua lỗ dài nhất và tổng số tiền đã mất.
- Lợi nhuận liên tiếp tối đa (Maximal Consecutive Profit): Lợi nhuận tối đa của một loạt lệnh sinh lời và số lượng lệnh sinh lời tương ứng với nó.
- Số lỗ liên tiếp tối đa (Maximal Consecutive Loss): Mức lỗ tối đa của một loạt các lệnh lỗ và số lượng lệnh lỗ tương ứng.
- Số tiền thắng liên tiếp trung bình (Average Consecutive Wins): Số tiền trung bình của các vị thế có lợi nhuận trong một chuỗi có lãi liên tiếp.
- Số lỗ liên tiếp trung bình (Average Consecutive Losses): Số lượng trung bình của các vị thế lỗ trong một chuỗi lệnh lỗ liên tiếp.
Các yếu tố quan trọng khác của báo cáo kết quả giao dịch Forex
Ngoại trừ các lệnh MT4 tiêu chuẩn, điều quan trọng khác cần ghi nhớ là các yếu tố khác có thể tìm thấy trong một số công cụ phân tích nâng cao sẽ giúp bạn tìm ra những sai sót và giá trị của hệ thống. Dưới đây là một số yếu tố quan trọng khác bạn cần biết khi đọc kết quả giao dịch Forex:
- Hệ số lợi nhuận: cho biết tổng lợi nhuận (tổng của tất cả các giao dịch thắng) gấp mức lỗ gộp (tổng của tất cả các giao dịch thua) bao nhiêu lần. Giá trị càng cao càng lý tưởng.
- Độ lệch chuẩn: là một thước đo thống kê về sự biến động. Nó cho thấy sự thay đổi hoặc phân tán so với giá trị trung bình (tuổi thọ).
- Tỷ lệ Sharpe: được sử dụng để mô tả mức độ hoàn vốn của một tài sản bù đắp rủi ro cho nhà đầu tư. Giá trị càng cao càng tốt.
- Z-Score (Xác suất): được sử dụng để tính toán khả năng hệ thống giao dịch tạo ra các trận thắng và thua trong các chuỗi. Nó cho phép chúng ta biết các điểm được tạo ra có phải là một mẫu ngẫu nhiên hay không.
- Kỳ vọng: cho bạn biết bạn có thể kiếm được gì trong mọi giao dịch.
- Thời gian nắm giữ trung bình số học (AHPR) là lợi tức trung bình của thời gian nắm giữ.
- Thời gian nắm giữ trung bình hình học (GHPR) là lợi tức về thời gian nắm giữ hình học.
Qua bài viết trên hy vọng bạn đã hiểu về một báo cáo kết quả giao dịch Forex có những gì và đọc nó như thế nào. Chúc các bạn có một ngày giao dịch hiệu quả.