Kim cương là một loại đá quý được các giới chuyên gia đánh giá như là một “vị vua” trong ngành kim hòa. Vậy kim cương là kim loại hay phi kim? Giá kim cương hôm nay bao nhiêu? Quy cách tạo ra kim cương như thế nào? Công thức hóa học của kim cương được xác định ra sao? Cùng Topsanfx tìm hiểu bài viết sau đây nhé!
Contents
- 1 Kim cương là gì?
- 2 Kim cương là kim loại hay phi kim?
- 3 Có mấy loại hột xoàn trên thị trường?
- 4 Giá kim cương hôm nay bao nhiêu?
- 5 Tiêu chuẩn xác định giá trị kim cương
- 6 Cách tạo ra kim cương chi tiết nhất
- 7 Cách đọc thông số kim cương chuẩn
- 8 Top 5 viên kim cương đắt nhất thế giới
- 9 Một số câu hỏi liên quan về kim cương
Kim cương là gì?
“Kim cương được cấu tạo nên từ thành phần chính là cacbon (chiếm đến 99.95%) với độ cứng cao và chúng được hình thành hàng triệu năm sâu bên trong lớp vỏ của Trái đất. Kim cương được ứng dụng để làm trang sức hoặc chế tác các linh kiện trong ngành công nghiệp.”
- Kim cương nhân tạo là gì? Giá kim cương nhân tạo Moissanite
- Kim cương nước F là gì? Giá kim cương nước F VVS1 mới nhất
- 1 carat kim cương bao nhiêu tiền? Cách tính carat kim cương
Ở Việt Nam, kim cương còn được gọi là “hột xoàn” và giá thành luôn thuộc hạng mục đắt đỏ. Kim cương trở nên phổ biến trong thế kỷ 19 nhờ những tiến bộ trong các chiến lược cắt, đánh bóng và tiếp thị. Trước kia, kim cương chỉ xuất hiện dưới dạng thô và loại đá quý này chỉ trở nên phổ biến trong thế kỷ 19 với nhiều mẫu mã, kiểu dáng đa dạng hơn.
Kim cương là kim loại hay phi kim?
Vì kim cương được cấu thành từ nguyên tố cacbon và không dẫn điện nên chúng được phân loại là phi kim loại thay vì kim loại. Thay vì sử dụng kim loại thông thường để cắt kim cương, họ sử dụng chính kim cương. Điều này minh họa cách độ cứng đặc biệt của kim cương cho phép chúng có thể có bất kỳ hình dạng mong muốn nào.
=> Tính chất của kim cương được thể hiện qua các đặc tính được liệt kê sau:
Tính chất | Mô tả |
Thành phần | Carbon |
Công thức hóa học | C |
Cấu trúc tinh thể | Cấu trúc hệ tinh thể khối, với hình lập phương đối xứng nhờ vào các nguyên tử carbon liên kết với bốn nguyên tử carbon gần nhất. |
Độ cứng |
|
Trọng lượng riêng | 3.5 |
Chỉ số khúc xạ | 2.417 |
Ánh | Adamantine (ánh kim cương) |
Màu sắc | Đa dạng
=> Màu sắc chủ yếu do tạp chất (như nitơ) tạo ra. |
Độ bền nhiệt độ | Kim cương cháy ở nhiệt độ khoảng 800°C khi có đủ oxy và chúng phân hủy thành than rất chậm trong tự nhiên. |
Có mấy loại hột xoàn trên thị trường?
Xét theo mặt kỹ thuật
Xét theo các thành phần hóa học và đặc tính của kim cương, chúng ta có thể phân loại thành 2 nhóm sau:
Loại I: Kim cương gồm có các tạp chất nitơ:
- Loại Ia: Gồm các nhóm nguyên tử nitơ và chiếm 95% kim cương tự nhiên. Thường có màu vàng nhạt, đôi khi có thể có huỳnh quang màu xanh lam. Chúng được chia thành IaB (nitơ theo nhóm bốn) và IaA (nitơ theo cặp).
- Loại Ib: Ít hơn 0,1% kim cương tự nhiên là loại Ib, loại này rất hiếm. Các sắc thái tối hơn như vàng, cam hoặc nâu được tạo ra do sự phân tán của nitơ.
Loại II: Không có nitơ, bao gồm:
- Loại IIa: Loại kim cương tốt nhất, gần như không có khuyết điểm và chiếm khoảng 1% kim cương tự nhiên. Thường không màu (màu D), độ trong tuyệt vời và không huỳnh quang. Cullinan và De Beers Millennium Star là hai ví dụ.
- Loại IIb: Ít gặp, chứa tạp chất boron tạo cho nó màu xanh lam hoặc xám (ít hơn 0,1%). có khả năng phát sáng và dẫn điện.
Xét theo kiểu dáng
Dựa theo kiểu dáng của kim cương, chúng ta sẽ có những loại sau:
- Round/ Brilliant (hình tròn): Loại phổ biến nhất, chiếm hơn 75% tổng doanh số bán kim cương trên toàn cầu.
- Emerald (hình chữ nhật xếp tầng): Độ trong suốt cao nhưng ít lấp lánh hơn.
- Marquise (hình hạt thóc): Thường được dùng để chế tạo nên những chiếc nhẫn thanh mảnh.
- Princess (hình vuông hoặc chữ nhật góc nhọn): Thường sử dụng cho nhẫn cưới.
- Oval (hình bầu dục): Viên đá có kiểu dáng hình tròn lấp lánh và phản chiếu rất tốt.
- Radiant (hình chữ nhật cắt góc): Có các góc khá vuông.
- Heart (hình trái tim): Biểu tượng của tình yêu..
- Pear (hình trái lê/ giọt lệ): Viên đá thường có đáy tròn kết hợp với đỉnh nhọn và đây là sự kết hợp giữa dạng Round và Marquise,
- Asscher (hình vuông cắt góc): Lấp lánh hơn Emerald.
- Cushion (hình chữ nhật tròn góc): Chúng có thể sở hữu hình vuông hoặc hình chữ nhật với các góc cạnh mịn.
Theo chuyên gia đá quý
- Kim cương tự nhiên: Thường là kim cương trắng thông thường được tìm thấy trong các cơ sở bán lẻ, chúng được khai thác từ lòng đất.
- Kim cương đã qua xử lý: Đây là những viên kim cương tự nhiên chất lượng thấp đã được làm đẹp hơn bằng các kỹ thuật như khoan laser, trám vết nứt hoặc xử lý HPHT.
- Kim cương màu tự nhiên: Cực kỳ hiếm, chúng có thể có bất kỳ màu nào nhưng những màu được săn đón và có giá trị nhất thường nghiêng về màu hồng, xanh lam, đỏ và cam.
- Kim cương nhân tạo: Kim cương nuôi cấy trong phòng thí nghiệm được sản xuất trong phòng thí nghiệm và được ưa chuộng vì giá thành thấp và nhiều màu sắc cũng như kích thước.
Giá kim cương hôm nay bao nhiêu?
Giá kim cương theo kiểm định GIA
Căn cứ theo giấy kiểm định GIA, giá vàng kim hôm nyay hiện đang được niêm yết như sau:
Kích cỡ/Kim Cương | Color / Clarity | IF | VVS1 | VVS2 | VS1 | VS2 |
3ly6 | D | 18,095,000 | 15,792,000 | 15,322,000 | 13,066,000 | 12,643,000 |
E | 17,625,000 | 15,322,000 | 14,852,000 | 12,643,000 | 12,267,000 | |
F | 17,155,000 | 14,852,000 | 14,382,000 | 12,267,000 | 11,891,000 | |
4ly1 | D | 28,576,000 | 24,111,000 | 23,218,000 | 20,116,000 | 19,411,000 |
E | 27,683,000 | 23,218,000 | 22,325,000 | 19,411,000 | 18,659,000 | |
F | 26,790,000 | 22,325,000 | 21,432,000 | 18,659,000 | 17,907,000 | |
4ly5 | D | 37,880,000 | 32,730,000 | 29,515,000 | 25,978,000 | 24,617,000 |
E | 33,680,000 | 30,030,000 | 28,950,000 | 24,170,000 | 22,878,000 | |
F | 29,690,000 | 28,890,000 | 27,889,000 | 22,438,000 | 21,582,000 | |
5ly4 | D | 116,038,000 | 103,519,000 | 95,521,000 | 79,470,000 | 74,757,000 |
E | 107,037,000 | 95,545,000 | 92,350,000 | 76,272,000 | 68,568,000 | |
F | 98,333,000 | 89,352,000 | 87,560,000 | 73,674,000 | 67,166,000 | |
6ly | D | 277,915,000 | 235,305,000 | 209,757,000 | 169,992,000 | 157,821,000 |
E | 231,455,000 | 218,299,000 | 200,223,000 | 157,821,000 | 153,541,000 | |
F | 219,340,000 | 204,621,000 | 195,455,000 | 149,796,000 | 144,446,000 | |
6ly3 (<1CT) | D | 407,870,000 | 369,074,000 | 298,204,000 | 253,185,000 | 251,672,000 |
E | 344,815,000 | 322,633,000 | 288,686,000 | 243,404,000 | 234,716,000 | |
F | 323,519,000 | 305,377,000 | 264,990,000 | 228,149,000 | 218,686,000 | |
6ly3 (>=1CT) | D | 533,014,000 | 463,056,000 | 390,493,000 | 334,396,000 | 314,590,000 |
E | 458,902,000 | 387,358,000 | 383,932,000 | 318,472,000 | 307,105,000 | |
F | 388,302,000 | 373,649,000 | 363,546,000 | 294,725,000 | 288,831,000 | |
6ly8 | D | 669,619,000 | 591,509,000 | 479,801,000 | 440,249,000 | 426,090,000 |
E | 537,048,000 | 531,698,000 | 425,304,000 | 398,473,000 | 343,965,000 | |
F | 491,604,000 | 478,113,000 | 414,326,000 | 379,642,000 | 340,647,000 | |
7ly2 | D | 858,491,000 | 806,883,000 | 661,380,000 | 628,577,000 | 561,392,000 |
E | 745,283,000 | 702,392,000 | 652,560,000 | 560,557,000 | 550,034,000 | |
F | 680,670,000 | 624,155,000 | 609,079,000 | 543,996,000 | 499,493,000 | |
8ly1 | D | 2,314,706,000 | 2,084,434,000 | 1,704,701,000 | 1,435,429,000 | 1,259,055,000 |
E | 1,860,762,000 | 1,625,714,000 | 1,468,621,000 | 1,293,724,000 | 1,216,149,000 | |
F | 1,580,000,000 | 1,525,714,000 | 1,382,224,000 | 1,248,293,000 | 1,183,830,000 | |
9ly | D | 3,885,988,000 | 3,259,581,000 | 2,920,772,000 | 2,433,976,000 | 2,141,899,000 |
E | 3,365,385,000 | 2,894,135,000 | 2,677,374,000 | 2,287,938,000 | 1,995,861,000 | |
F | 2,875,000,000 | 2,671,538,000 | 2,451,614,000 | 2,141,899,000 | 1,849,822,000 |
Giá kim cương PNJ hôm nay bao nhiêu?
BST nhẫn kim cương cầu hôn PNJ luôn là mặt hàng bán chạy nhất tại khu vức này với mức giá hiện đang được niêm yết cụ thể như sau:
Kích thước | Giá bán | Tiêu chuẩn |
Nhẫn kim cương nữ 4ly5 | Từ 21,150,000 | Nhẫn cầu hôn kim cương tự nhiên:
Color: D, E, F, G, H, I
Cut: Triple Excellent
Clarity: FL, IF, VVS1, VVS2, VS1, VS2
Giấy chứng nhận: GIA |
Nhẫn kim cương nữ 5ly | Từ 37,690,000 | |
Nhẫn kim cương nữ 5ly4 | Từ 48,300,000 | |
Nhẫn kim cương nữ 6ly | Từ 128,790,000 | |
Nhẫn kim cương nữ 6ly3 | Từ 257,250,000 | |
Nhẫn kim cương nữ 6ly8 | Từ 318,750,000 |
Lưu ý, thông tin bảng giá kim cương nêu trên chỉ mang tính chất tham khảo vì bảng giá kim cương luôn biến động thường xuyên.
Tiêu chuẩn xác định giá trị kim cương
- Cut (cách cắt): Yếu tố này ảnh hưởng trực tiếp đến độ sáng của kim cương nên đây là yếu tố quan trọng nhất. Độ sáng và giá trị của kim cương sẽ giảm đi nếu cắt quá sâu hoặc quá nông vì ánh sáng sẽ thoát ra ngoài. Kim cương sẽ tỏa sáng và lấp lánh với đường cắt tuyệt đẹp.
- Color (màu sắc): Màu sắc của kim cương được xác định bởi độ trong suốt của nó. Màu lý tưởng nhất là không màu (D).
- Clarity (Độ trong): Độ trong suốt của kim cương biểu thị số lượng và mức độ nghiêm trọng của các khuyết điểm. Độ trong suốt được xếp hạng từ Không tì vết (FL) đến Có (I) theo tiêu chí 4C.
- Carat: Kim cương càng hiếm và đắt tiền thì trọng lượng carat càng lớn.
Cách tạo ra kim cương chi tiết nhất
So với các quy trình thông thường, các nhà khoa học đã tạo ra một quy trình mới cho phép họ tổng hợp kim cương chỉ trong 15 phút. Nhóm của Rodney Ruoff tại Viện Khoa học Cơ bản Hàn Quốc đã sử dụng sự kết hợp kim loại của gali, niken và sắt với một lượng nhỏ silic thay vì áp suất và nhiệt độ cực cao cần thiết cho tự nhiên hoặc phương pháp HPHT.
Chỉ trong mười lăm phút, sự kết hợp này đã tạo ra những viên kim cương siêu nhỏ dưới áp suất không khí và gia nhiệt bằng điện. Mặc dù kỹ thuật mới này diễn ra nhanh chóng nhưng vẫn cần phải tinh chỉnh để tạo ra những viên kim cương lớn hơn.
Cách đọc thông số kim cương chuẩn
Bạn phải biết những điều sau đây để hiểu được chứng chỉ GIA của kim cương:
- Ngày và số chứng chỉ: Thường được khắc bằng laser trên mặt kim cương, thông tin này bao gồm ngày của chứng chỉ và số chứng chỉ đặc biệt.
- Hình dạng và kiểu cắt: Chỉ định kiểu cắt (như Brilliant) và hình dạng (như tròn, bầu dục hoặc hình chữ nhật).
- Các phép đo: Đường kính nhỏ nhất của kim cương tròn nhân với đường kính lớn nhất nhân với độ sâu của nó (được biểu thị bằng milimét).
- Trọng lượng carat: Chỉ ra trọng lượng của kim cương; ví dụ, một viên kim cương tròn nặng một carat có đường kính khoảng 6,5 mm.
- Cấp độ màu: Một thang đo từ Z (vàng nhất, giá trị thấp) đến D (trong mờ nhất, giá trị cao).
- Cấp độ độ trong: Phạm vi các cấp độ là FL (hoàn hảo, không tì vết) đến I3 (khuyết điểm rõ ràng).
- Cấp độ cắt: Đánh giá chất lượng của vết cắt, từ Xuất sắc đến dưới.
- Đánh bóng và đối xứng: Đánh giá mức độ đối xứng và hoàn thiện bề mặt, trong đó Xuất sắc là chất lượng tốt nhất. Khi kim cương tiếp xúc với ánh sáng cực tím, nó sẽ phát huỳnh quang, điều này có ảnh hưởng tối thiểu đến giá trị của kim cương.
- Ghi chú: Chi tiết bổ sung về kim cương không được đề cập trong các đặc điểm đã đề cập ở trên
Top 5 viên kim cương đắt nhất thế giới
Theo các số liệu thống kê, 5 viên kim cương đắt nhất thế giới gồm có các mẫu được liệt kê sau:
TOP | Tên viên kim cương | Kích thước | Giá trị |
1 | Kohinoor Diamond (Mountain of Light) | 105,6 carat | VÔ GIÁ |
2 | The Cullinan Diamond | 3106,75 carat | 400 triệu USD |
3 | The Hope Diamond | 112 carat | 350 triệu USD |
4 | De Beers Centenary Diamond | 273,85 carat | 100 triệu USD |
5 | Pink Star Diamond | 59,6 carat | 71,5 triệu USD |
Một số câu hỏi liên quan về kim cương
Nước kim cương là gì?
Nước kim cương hay còn được gọi mà “màu kim cương” theo các tiêu chuẩn đánh giá của hệ thống phân loại kim cương GIA (Viện đá quý Hoa Kỳ). Theo tiêu chuẩn này, màu sắc được xếp hạng từ D đến Z, trong đó Z là vàng sẫm hoặc nâu nhạt và D gần như không màu. Ngoại trừ những viên kim cương có màu rất sáng, kim cương đắt hơn nếu chúng có ít màu hơn hoặc thậm chí không màu.
Kim cương 12 carat giá bao nhiêu?
Tùy thuộc vào độ hiếm và chất lượng, một viên kim cương 12 carat có thể có giá từ vài chục nghìn đến vài trăm nghìn đô la Mỹ, hoặc thậm chí còn cao hơn, theo tiêu chí đánh giá (4C: Carat, Kiểu cắt, Màu sắc, Độ tinh khiết).
Kim cương 5 carat giá bao nhiêu?
Kim cương khoảng 5 carat với mức giá dao động từ 3 tỷ 410 triệu đồng.
Kim cương 2 carat giá bao nhiêu?
Kim cương có trọng lượng giao động khoảng 2 carat có giá bán khoảng 584 triệu đồng
Kim cương 1 carat giá bao nhiêu?
Trọng lượng kim cương 1 carat có giá bán khoảng 130 triệu đồng
Các loại giấy kiểm định kim cương hiện nay
Các tổ chức chứng nhận uy tín trên toàn thế giới hiện nay cấp hai loại chứng nhận kim cương phổ biến:
- Viện Đá quý Hoa Kỳ (GIA) cấp Chứng nhận kim cương GIA. Chứng nhận này cung cấp thông tin chi tiết toàn diện về kim cương gồm hình dạng và cấu trúc của nó và được công nhận rộng rãi là chuẩn mực để xác định giá trị của kim cương.
- Chứng nhận kim cương GRA, chỉ dành cho đá moissanite, hỗ trợ thiết lập và đảm bảo giá trị của đá. GRA là chứng nhận của Moissanite nếu GIA là chuẩn mực để thẩm định kim cương.
Ứng dụng của kim cương trong cuộc sống
- Làm đồ trang sức: Vì kim cương sở hữu vẻ đẹp độc đáo và giá trị thẩm mỹ tuyệt cao nên nó được dùng để tạo ra đồng hồ, vòng cổ và nhẫn.
- Sản xuất máy móc và dụng cụ cắt: Kim cương được sử dụng trong công nghiệp để tạo ra mũi khoan, lưỡi cưa và bột mài vì độ cứng tuyệt vời của chúng.
- Vật liệu dẫn nhiệt: Độ dẫn nhiệt cao của kim cương khiến chúng phù hợp để sử dụng làm bộ tản nhiệt trong thiết bị điện tử cho bóng bán dẫn và điốt laser.
- Vật liệu quang học: Vì kim cương tổng hợp có thể khúc xạ ánh sáng tốt nên chúng được sử dụng trong laser CO2 và các hệ thống quang học khác.
- Linh kiện điện tử: Kim cương có thể được kết hợp với phốt pho và bo để cung cấp vật liệu bền cho công nghệ bán dẫn.
Bài viết trên đây đã cung cấp toàn bộ những thông tin chi tiết về kim cương cũng như bảng giá kim cương mới nhất hôm nay. Cảm ơn các đọc giả đã dành thời gian nghiên cứu, tìm đọc bài viết tại Topsanfx!
Xem thêm