Phân tích đồng Euro 26/11: Cặp EUR/USD giao dịch trong khu vực 1.1210. Thị trường tài chính có tình trạng khan hiếm do không có hoạt động nào trên Phố Wall do kỳ nghỉ Lễ Tạ ơn ở Mỹ. Bên kia Đại Tây Dương, các thị trường châu Âu đã mở cửa, với các chỉ số đóng cửa với mức tăng khiêm tốn. Tuy nhiên, các nhà đầu tư vẫn tỏ ra thận trọng, lo ngại về khả năng suy thoái kinh tế trong bối cảnh biến thể Covid-19 mới gia tăng đáng lo ngại ở toàn châu Âu.
Cho đến nay, một số quốc gia Đông Âu đã chọn cấm cửa nghiêm ngặt, trong khi Pháp đã công bố các đợt tăng cường vào hôm thứ Năm, không áp đặt các hạn chế. Bồ Đào Nha đã tuyên bố tình trạng thiên tai và công bố các hạn chế mới do các vụ việc gia tăng, trong khi Đức dự kiến sẽ công bố quyết định về vấn đề này vào thứ Sáu, vì các vụ việc ở nước này đang ở mức cao kỷ lục.
Đức đã công bố ước tính thứ hai về Tổng sản phẩm quốc nội quý 3, điều chỉnh giảm từ 2% xuống 1,7%. Ngoài ra, Ngân hàng Trung ương châu Âu đã công bố Tài khoản cuộc họp chính sách tiền tệ, mặc dù tài liệu không có tác động đến cặp tiền này, vì nó lặp lại quan điểm kiên nhẫn nổi tiếng từ các nhà hoạch định chính sách của ECB.
Vào thứ Sáu, Chủ tịch Ngân hàng Trung ương Châu Âu Christine Lagarde sẽ phát biểu tại Hội nghị Pháp lý ECB 2021, mà không có số liệu nào khác về mức độ liên quan trong lịch kinh tế vĩ mô .
Triển vọng kỹ thuật ngắn hạn EUR/USD
Cặp EUR/USD đã rút lui khỏi mức cao nhất trong ngày là 1,1229 và vẫn có nguy cơ giảm. Biểu đồ hàng ngày cho thấy các chỉ báo kỹ thuật đi ngang trong mức quá bán, không có dấu hiệu suy giảm. Đồng thời, cặp tiền này vẫn nằm dưới các đường trung bình động giảm giá, với đường trung bình động ngắn hơn, 20-SMA (màu đỏ).
Biểu đồ 4 giờ cho thấy cặp tỷ giá một lần nữa gặp người bán xung quanh đường SMA 20 giảm, trong khi các chỉ báo kỹ thuật tiếp tục đà giảm sau khi điều chỉnh các điều kiện bán quá mức phản ánh sự thống trị của phe gấu. Hỗ trợ ngay lập tức là 1.1205, trên đường đến vùng giá 1.1160, nơi cặp tiền này chạm đáy vào tháng 6 năm 2020.
Mức hỗ trợ: 1.1205 1.1160 1.1120
Mức kháng cự: 1.1250 1.1295 1.1340