Wyckoff là phương pháp đầu tư bậc nhất thế giới nhưng ít người biết đến. Phương pháp này được đưa vào giảng dạy trong chương trình MBA tại Đại học GGU của Hoa Kỳ. Vậy Wyckoff là gì? Cùng Topsanfx tìm hiểu sâu hơn trong bài viết dưới đây.
Contents
Wyckoff là gì?
Vài điều về cha đẻ Wyckoff
Richard Demile Wyckoff là nhà sáng tạo ra phương pháp Wyckoff. Từ việc quan sát các hoạt động trên thị trường, phân tích các chiến lược của những nhà đầu tư nổi tiếng đương thời như JP Morgan, Jesse Livermore. Học hỏi, phỏng vấn những nhà giao dịch lớn ông đã tự thiết lập một hệ thống để tạo ra những quy luật riêng biệt, nguyên tắc, kỹ thuật giao dịch, cách quản lý vốn, rèn luyện tính kỷ luật.
Wyckoff nhận thấy rằng có rất nhiều nhà đầu tư nhỏ lẻ thua lỗ liên tục và từ bỏ thị trường. Ông quyết định sẽ hướng dẫn họ về những quy tắc trong thị trường, được ưu tiên trong những nhóm lợi ích lớn, cách vận hành dòng tiền một cách thông minh.
Wyckoff tiếp cận thị trường trực tiếp và thực tế qua việc chọn những cổ phiếu tiềm năng, vào lệnh mua, bán, phân tích biến động, tích lũy và phân phối, dùng biểu đồ Point and Figure để xác định mục tiêu giá. Wyckoff có thể nói là phương pháp của sự kết hợp hoàn hảo giữa hai trường phái phân tích cơ bản và phân tích kỹ thuật.
Wyckoff là gì? Dựa trên những lý thuyết, trải nghiệm, nghiên cứu Wyckoff đã tạo nên một phương pháp giao dịch trường tồn theo thời gian. Phương pháp Wyckoff bắt đầu từ việc đánh giá tổng quan thị trường (Market Analysis) và tìm kiếm các cổ phiếu tiềm năng (Stock Analysis).
Để ứng dụng phương pháp Wyckoff hiệu quả, nhà đầu tư cần ghi nhớ 2 quy tắc:
- Quy tắc thứ nhất: Ngừng mong đợi thị trường sẽ chuyển động theo một quy luật. Thị trường biến động không ngừng, chúng không vận hành như một con robot, lập lại từng động tác nhàm chán. Thị trường luôn vận hành theo triết lý riêng biệt của nó.
- Quy tắc thứ hai: Hành vi của thị trường trong ngày hôm nay có ý nghĩa nếu so sánh với hành vi của thị trường ngày hôm qua, tuần trước, tháng trước, hoặc cũng có thể là năm trước. Trader hãy so sánh thị trường hôm nay với những gì nó đã từng.
Market Analysis – Phân tích thị trường
Phương pháp Wyckoff có 4 điểm chính:
- Xác định xu hướng
- Mô hình đảo chiều
- Dự đoán giá cả
- Vị trí trong xu hướng
Việc bắt kịp được xu hướng coi như bạn đã hoàn thành 50% cuộc chiến, bởi chứng khoán sẽ dịch chuyển theo xu hướng chung của thị trường. Xu hướng sẽ tiếp tục dịch chuyển cho đến khi tạo được đỉnh hoặc đáy. Trader hệ chiến sẽ vào lệnh trước khi mô hình đảo chiều xuất hiện, thực tế, xu hướng hiện tại chưa chính thức đảo chiều cho đến khi giá phá vỡ một ngưỡng kháng cự đặc biệt với khối lượng giao dịch ở mức ổn.
Khi đỉnh hay đáy được tạo, nhà giao dịch có thể dùng biểu đồ Point and Figure để xác định giá, ước tính chiều dài của đợt tăng, giảm. Đây là giai đoạn xu hướng chín mùi cho sự đảo chiều nếu giá dịch chuyển vào vùng mục tiêu.
Nếu xu hướng vẫn tiếp diễn, nhà đầu tư cần xác định vị trí giá đảm bảo tỉ lệ rủi ro/ lợi nhuận an toàn trước khi mở vị thế. Lưu ý, không nên mua khi thị trường trong tình trạng quá mua, tránh bán khi thị trường quá bán.
Stock Analysis – Phân tích cổ phiếu
Sau khi phân tích tổng quan thị trường, thiết lập chiến lược giao dịch. Phương pháp Wyckoff sẽ tập trung vào các cổ phiếu tiềm năng, hòa hợp với xu hướng hiện hành. Wyckoff quan tâm việc đặt lệnh mua (long) khi các chỉ số thị trường trong xu hướng tăng, và đặt lệnh bán (short) khi các chỉ số thị trường trong xu hướng giảm.
Có 4 giai đoạn của biến động giá là:
- Tích lũy
- Tăng giá
- Phân phối
- Giảm giá
Vậy nên, để chọn cổ phiếu tiềm năng cũng trải qua 4 bước:
Bước một: Chọn những nhóm ngành cụ thể có sức mạnh tương đối tại thị trường. Thị trường chung chi phối xu hướng của cổ phiếu nhưng phương pháp Wyckoff cho rằng có một số nhóm phát triển mạnh và một số nhóm khác bắt đầu suy yếu. Mục đích trong bước này là tìm thấy nhóm ngành có sức mạnh trong thị trường.
Bước hai: Chọn lọc những cổ phiếu tiềm năng trong nhóm. Có 3 cách cơ bản để lựa chọn: (1) cổ phiếu tăng khá dốc khi so với index thị trường, (2) cổ phiếu tăng khi index thị trường đi ngang, (3) cổ phiếu tăng/ đi ngang khi thị trường điều chỉnh.
Bước ba: Tìm tín hiệu dựa vào mô hình và khối lượng giao dịch.
Bước bốn: Ước tính rủi ro/ lợi nhuận để xác định sự khả thi của giao dịch. Thiết lập các mức rủi ro/ lợi nhuận để giới hạn các điểm chốt lời. Phương pháp Wyckoff cho rằng nên đặt mức lợi nhuận có thể cao gấp 3 lần mức độ chịu rủi ro, ví dụ bạn nên chấp nhận mất 10$ để đạt 30$ lợi nhuận. Wyckoff ứng dụng Point and Figure để tính mục tiêu giá cũng như lợi nhuận.
3 quy luật nổi tiếng của Wyckoff
Quy luật cung – cầu để xác định xu hướng giá
Quy luật cung cầu được diễn giải như sau:
- Cung lớn hơn cầu nghĩa là giá giảm
- Cung nhỏ hơn cầu nghĩa là giá tăng
- Cung bằng cầu giá đi ngang
Để xác định tính chính xác của cung cầu nhà đầu tư có thể so sánh giá và khối lượng giao dịch.
Quy tắc nguyên nhân và kết quả để xác định mục tiêu giá
Để xác định mục tiêu giá, trader có thể dựa vào thời gian tích lũy của chuyển động giá thông qua biểu đồ Point and Figure. Dựa vào quy tắc này nhà đầu tư có thể dự đoán giá kỳ vọng, thông qua việc xác định mức độ tiềm năng của xu hướng từ tích lũy, hay phân phối.
Quy luật nỗ lực và kết quả cảnh báo đảo chiều sớm
Sự phân kỳ giữa hướng dịch chuyển của giá và khối lượng là tín hiệu cho thấy sự đảo chiều sớm của xu hướng. Ví dụ khối lượng giao dịch lớn nhưng thân nến nhỏ sau một tăng hay giảm theo xu hướng, giá không thể tạo đỉnh hay đáy, tín hiệu cho thấy các “ông trùm” đang chốt lệnh. Một sự đảo chiều sớm đang hình thành.
Khái niệm Composite Man
Composite Man hay The Composite Man là một khái niệm trừu tượng được Wyckoff đưa ra để giải thích cho các sự biến động và thay đổi của thị trường. Theo Wyckoff, The Composite Man là người đứng sau thị trường, thao túng các mã cổ phiếu với mục đích thu lợi nhuận. Nếu không hiểu rõ được quy luật của thị trường thì nhà đầu tư sẽ bị mất tiền và ngược lại.
Theo Wyckoff, những biến động của thị trường là thật hay có người thao túng không quan trọng. Các nhà đầu tư chỉ cần hiểu được biến động của thị trường là kết quả của việc mua – bán trên thực tế của các nhà đầu tư hoặc sự thao túng từ các nhà tạo lập thị trường.
Wyckoff đã đưa ra các hoạt động của The Composite Man trên thị trường:
- Composite Man sẽ lên kế hoạch một cách cẩn thận, thực hiện và kết thúc các chiến dịch của mình.
- Tạo ra nhiều giao dịch mua bán một loại cổ phiếu trên thị trường, tạo ra khối lượng giao dịch cao nhằm thu hút các nhà đầu tư khác mua loại cổ phiếu đó.
- Các nhà đầu tư phải nghiên cứu các biểu đồ chứng khoán riêng lẻ để phân tích và đánh giá hành vi của cổ phiếu cũng như những động cơ của các nhà tạo lập thị trường.
- Nếu các nhà đầu tư tích cực tích lũy thêm kiến thức và thực hành trên thị trường thì các nhà đầu tư sẽ có thể diễn giải các động cơ phía sau hành động của các nhà tạo lập thị trường. Khi xác định được cơ hội giao dịch sớm thì các nhà đầu tư hoàn toàn có thể thu được lợi nhuận từ Composite Man.
Chu kỳ giá Wyckoff là gì?
Wyckoff cho rằng, các nhà đầu tư sẽ có thể nắm bắt, thấu hiểu thị trường và tiến hành dự đoán thị trường thông qua các phân tích chi tiết cung – cầu của thị trường, việc nghiên cứu hành động giá, khối lượng và thời gian giao dịch. Trong một chu kỳ giá của Wyckoff sẽ bao gồm 4 giai đoạn, các nhà đầu tư sẽ căn cứ vào các giai đoạn để xác định thời điểm vào lệnh. Cụ thể:
Giai đoạn Tích lũy
Là giai đoạn mà các Composite Man bắt đầu tích lũy tài sản. Một số tiền lớn từ thế lực này được đổ vào thị trường một cách khéo léo và chậm rãi với mục đích làm cho giá biến động không quá nhiều. Trong giai đoạn tích lũy, thị trường có xu hướng đi ngang.
Giai đoạn Tăng giá
Sau khi kết thúc giai đoạn tích lũy thì thị trường sẽ chuyển sang giai đoạn tăng giá. Sau khi đã sở hữu một lượng cổ phiếu đủ lớn, cộng thêm lực bán suy yếu, phe mua nhanh chóng đẩy giá đi lên, xu hướng mới được hình thành.
Giai đoạn tăng giá sẽ thúc đẩy các nhà đầu tư ở ngoài thị trường nhảy vào mua cổ phiếu, khiến cho cầu lớn hơn cung, thị trường đẩy giá lên cao hơn nữa.
Tuy nhiên, trong giai đoạn tăng giá này, không phải lúc nào giá cũng sẽ tăng mà thị trường cũng sẽ có lúc tích lũy ngắn hạn (tái tích lũy, giai đoạn tạm nghỉ) hoặc những đợt suy thoái nhỏ (điều chỉnh giảm). Khi đó, giá sẽ đi ngang hoặc giảm xuống trong một khoảng thời gian ngắn, trước khi tiếp tục giai đoạn tăng giá này.
Giai đoạn Phân phối
Sau khi nhu cầu mua cổ phiếu đã thỏa mãn, những nhà đầu tư có lợi nhuận cao bắt đầu phân phối tài sản của mình cho những người nhập cuộc muộn, họ sẽ bán cổ phiếu ra để chốt lời. Giai đoạn này cũng được các Composite Man thực hiện một cách khéo léo. Giá sẽ không nị giảm nhanh và thị trường lúc này cũng được thể hiện bằng một xu hướng đi ngang.
Giai đoạn Giảm giá
Khi các Composite Man bắt đầu bán cổ phiếu ra thị trường nhiều hơn, làm thị trường đi xuống cũng sẽ tạo động lực cho các nhà đầu tư khác bán cổ phiếu ra. Trên thị trường lúc này sẽ có sự chênh lệch cung – cầu, cung tăng, cầu giảm làm cho giá cổ phiếu bị giảm xuống.
So với giai đoạn tích lũy và tăng giá thì giai đoạn giảm giá diễn ra nhanh hơn với cường độ mạnh hơn. Trong giai đoạn này, các nhà đầu tư có xu hướng muốn bán nhanh tài sản để thoát khỏi vị thế của mình.
Tương tự với giai đoạn tăng giá, thị trường không phải lúc nào cũng đi xuống trong giai đoạn giảm mà sẽ có lúc thị trường sẽ tái phân phối hoặc điều chỉnh tăng (hay còn gọi là phục hồi tạm thời) trước khi tiếp tục xu hướng giảm.
Khi kết thúc giai đoạn giảm giá, thị trường sẽ lại tiếp tục chu kỳ bằng một giai đoạn tích lũy mới.
Sơ đồ Wyckoff trong 2 giai đoạn quan trong nhất
Một trong những mục tiêu lớn và quan trọng nhất của Wyckoff là tìm điểm vào lệnh hợp lý để tỷ lệ Risk:Reward ở mức tốt nhất. Trong phạm vi giao dịch, nơi một xu hướng tăng/giảm bị dừng lại và thị trường có sự cân bằng tương đối giữa cung và cầu, các Composite Man sẽ chuẩn bị cho chiến lược tăng giá hoặc giảm giá của họ trong các giai đoạn tích lũy và phân phối.
Phạm vi giao dịch của giai đoạn tích lũy hay phân phối thì các hoạt động mua và bán đều diễn ra rất tích cực, tuy nhiên, trong giai đoạn tích lũy thì cổ phiếu được mua vào nhiều hơn so với bán ra và giai đoạn phân phối thì cổ phiếu được bán ra nhiều hơn so với mua vào. Mức độ tích lũy hoặc phân phối sẽ xác định cường độ phá vỡ của giá ra khỏi phạm vi giao dịch.
Sơ đồ Wyckoff giai đoạn Tích lũy
Các sự kiện diễn ra trong giai đoạn Tích lũy
- PS (preliminary support – hỗ trợ cơ sở): Sau đợt giảm giá dài hạn thì có sự xuất hiện của một lượng mua đáng kể, báo hiệu xu hướng giảm có thể sắp kết thúc. Tuy nhiên, lượng mua này không đủ sức ngăn chặn giá tiếp tục đi xuống.
- SC (Selling Climax – Cao điểm Bán): Thời điểm mà áp lực bán được đẩy lên cao nhất. Thông thường, tại điểm này, giá sẽ đóng cửa phía trên SC, cho thấy các nhà đầu tư lớn đang bắt đầu mua vào.
- AR (Automatic Rally – Phục hồi tự động): Áp lực bán đã giảm xuống khá nhiều kết hợp với lực mua mới giúp giá được đẩy lên cao. Mức giá cao nhất của đợt phục hồi này là đường biên trên của phạm vi giao dịch – TR, trong giai đoạn tích lũy. Đường biên dưới chính là SC.
- ST (Secondary Test – Thử nghiệm thứ cấp): Là thời điểm thị trường kiểm tra lại việc xu hướng giảm đã thật sự kết thúc hay chưa. Khi một đáy được hình thành, nghĩa là giá tiếp cận vùng hỗ trợ của SC và đi lên thì khối lượng giao dịch và chênh lệch giá sẽ giảm đáng kể. Có thể có một, hai hoặc nhiều ST sau một SC.
- Spring (Nhảy vọt): Thông thường, đây chính là cái bẫy do những thế lực lớn tạo ra để đánh lừa nhà đầu tư, khiến họ tin rằng thị trường sẽ giảm xuống và bán cổ phiếu ra. Điều này sẽ giúp các nhà đầu tư lớn đó có thể mua vào với giá rất thấp trước khi thị trường sẽ tăng giá lại. Trong giai đoạn tích lũy, Spring không phải là yếu tố bắt buộc, nghĩa là nó có thể không xảy ra do vùng hỗ trợ SC có lực cản mạnh.
- Test (Kiểm tra): Các thế lực lớn thường test lại nguồn cung trong suốt TR hoặc tại các vị trí quan trọng của giai đoạn tăng giá. Nếu nguồn cung tăng đáng kể khi test chứng tỏ thị trường chưa sẵn sàng cho xu hướng tăng. Mỗi lần test thành công, giá sẽ tạo đáy cao hơn và khối lượng giao dịch sẽ giảm.
- LPS (Last Point of Support – Điểm hỗ trợ gần nhất): Khi thị trường bắt đầu đạt được khối lượng giao dịch và biến động giá lớn, LPS xuất hiện làm cho thị trường giảm sâu hơn, như lấy đà để chuẩn bị bức phá lên mức cao hơn. Trong sơ đồ giai đoạn tích lũy, có thể có nhiều hơn một điểm LPS.
- SOS (Sign of Strength – Dấu hiệu của sức mạnh): Khi khối lượng giao dịch và biến động giá ngày càng tăng thì giá sẽ phá vỡ ra khỏi phạm vi TR. Thông thường, SOS sẽ xuất hiện sau một Spring, đây là cách xác nhận lại hành vi của giá trước đó.
- BU (Back-up): Là thuật ngữ được đặt ra bởi Robert Evans, một giáo viên hàng đầu của phương pháp Wyckoff từ những năm 1930-1960. Theo ông, BU có thể biểu hiện dưới nhiều hình thức khác nhau như pullback hoặc là một TR mới ở mức cao hơn trước khi hình thành SOS.
5 giai đoạn nhỏ trong sơ đồ tích lũy
Giai đoạn A: Đánh dấu sự chậm lại của xu hướng giảm trước đó. Tại đây, cung vẫn đang chiếm ưu thế hơn so với cầu. Tuy nhiên, lực cung đang suy yếu dần, điều này được xác nhận bằng sự xuất hiện của PS và SC.
Giai đoạn B: Đây chính là giai đoạn xây dựng nên “nguyên nhân” trong quy luật nhân-quả của phương pháp Wyckoff. Ở giai đoạn này, các thế lực lớn trên thị trường bắt đầu tích lũy cổ phiếu với giá thấp để đón đầu cho một xu hướng tăng mới. Quá trình tích lũy có thể kéo dài trong thời gian khá lâu.
Giai đoạn C: Giai đoạn này thực hiện một bài test mang tính chất quyết định (Spring), giúp nhà đầu tư xác định chắc chắn cổ phiếu đã sẵn sàng tăng giá hay chưa. Trong phương pháp Wyckoff, khi một đợt Spring diễn ra thành công sẽ mang lại cho nhà đầu tư cơ hội giao dịch với xác suất thành công cao. Một đợt Spring có khối lượng thấp chứng tỏ cổ phiếu đã sẵn sàng tăng giá, đây chính là thời điểm tốt để nhà đầu tư vào lệnh Buy.
Giai đoạn D: Đánh dấu thời điểm giá phá vỡ ngưỡng kháng cự của vùng TR, bắt đầu một xu hướng tăng mới. Trong giai đoạn này thường xảy ra các đợt pullback, BU hoặc LPS trước khi hình thành SOS, đây là những điểm tốt để vào thêm các lệnh Buy tiềm năng.
Giai đoạn E: Đây là giai đoạn mà giá đã thoát ra khỏi TR một cách rõ ràng nhất, lực cầu cao hơn so với lực cung. Tuy nhiên, các TR mới ở mức cao hơn có thể xảy ra tại bất kỳ thời điểm nào trong giai đoạn này, nhưng thường với thời gian ngắn hơn (chính là giai đoạn tái tích lũy đã nhắc đến ở phần trên). Các TR mới này được xem là bước đệm để giá tăng cao hơn.
Sơ đồ Wyckoff giai đoạn Phân phối
Phạm vi giao dịch trong giai đoạn phân phối cũng được chia thành 5 giai đoạn tương tự với giao đoạn tích lũy. Tuy nhiên, trình tự diễn xa cũng như xu hướng của 5 giai đoạn phân phối sẽ ngược lại với giai đoạn tích lũy.
Giai đoạn A: Ở giai đoạn này, tốc độ tăng của thị trường bắt đầu chậm lại do lực cầu giảm, PSY cho thấy vẫn có sự xuất hiện của một số người bán, nhưng không đủ sức để ngăn chặn xu hướng tăng. Đỉnh mua vào – BC hình thành khi có lực mua mạnh từ các nhà đầu tư thiếu kinh nghiệm và mua theo cảm tính. Giá tăng mạnh làm cho AR xuất hiện do thị trường phản ứng với nhu cầu mua vào. Có thể nói rằng, các nhà đầu tư lớn bắt đầu phân phối cổ phiếu của mình cho những người tham gia muộn.
Một thử nghiệm thứ cấp xảy ra khi thị trường xem xét lại khu vực BC, tạo đỉnh cao hơn trên biểu đồ.
Giai đoạn B: Ở giai đoạn Phân phối thì giai đoạn B chính là vùng hợp nhất, diễn ra trước khi thị trường giảm giá. Đây là lúc các nhà đầu tư lớn bán dần số cổ phiếu của mình, làm lực cầu suy giảm. Thông thường, các dải trên, dưới của TR sẽ được thử nghiệm nhiều lần, gồm cả các bẫy giảm giá – tăng giá. Đôi khi, thị trường sẽ di chuyển trên mức kháng cự do BC tạo ra, dẫn đến một ST việc thị trường đi lên cũng có thể được gọi là Upthrust (UT).
Giai đoạn C: Đôi khi, thị trường sẽ đưa ra một bẫy tăng giá cuối cùng sau giai đoạn hợp nhất. Nó được gọi là UTAD hay Upthrust After Distribution (Tăng giá sau phân phối). Về cơ bản, nó trái ngược với Accumulation Spring (nhảy vọt ở giai đoạn tích lũy).
Giai đoạn D: Giai đoạn này gần như là hình ảnh phản chiếu của giai đoạn tích lũy. Nó thường có Last Point of Supply (LPSY) (Điểm cung cấp cuối cùng) ở giữa phạm vi, tạo một đỉnh thấp hơn trên đồ thị. Từ thời điểm này, các LPSY mới được tạo ra – xung quanh hoặc bên dưới vùng hỗ trợ. Một Sign of Weakness (SOW) (Dấu hiệu Điểm yếu rõ ràng) xuất hiện khi thị trường phá vỡ bên dưới các đường hỗ trợ.
Giai đoạn E: Giai đoạn cuối cùng của giai đoạn Phân phối đánh dấu sự khởi đầu của một xu hướng giảm giá, với sự phá vỡ rõ ràng dưới phạm vi giao dịch do cung áp đảo mạnh mẽ so với cầu.
5 bước tiếp cận thị trường của Wyckoff
Dưới đây là 5 bước tiếp cận thị trường của Wyckoff
Xác định xu hướng
Tại bước này, hai công việc cần làm đó là nhận định xu hướng hiện tại và dự đoán hướng đi của giá trong tương lai. Để thực hiện được hai công việc này, bạn cần phải áp dụng phương pháp phân tích cấu trúc thị trường và mối quan hệ cung cầu.
Lựa chọn cổ phiếu thuận với xu hướng
Hoàn thành xong bước 1, chuyển sang bước này chúng ta so sánh với chỉ số chung. Hãy cân nhắc chọn lựa những cổ phiếu có mức tăng tương đối hoặc có thể là mạnh hơn so với thị trường, trong xu hướng tăng. Những cổ phiếu này thường có phần trăm tăng cao hơn khi thị trường phục hồi.
Nếu như trong một xu hướng giảm thì sao? Thì bạn hãy làm ngược lại.
Lựa chọn cổ phiếu có nguyên nhân tối thiểu bằng mục tiêu giá của bạn
Phương pháp của Wyckoff xác định mục tiêu giá dựa vào độ dài của giai đoạn tích lũy/phân phối. Dựa vào quy luật Nguyên nhân – kết quả, hãy xem xét xem cổ phiếu đó có đủ lý do mua hoặc bán (nguyên nhân) hay chưa để mình có thể chấp nhận rủi ro giao dịch nhằm đạt được phần thưởng (kết quả) tiềm năng hay không?
Xác định khả năng di chuyển của giá
Tới bước này, bạn nên tập trung đánh giá xem giá đã đủ để phá vỡ phạm vi giao dịch để tăng lên sau đợt tích lũy hoặc giảm xuống sau đợt phân phối.
9 thử nghiệm mua và bán của Wyckoff như sau:
- Đã hoàn thành mục tiêu giảm giá – biểu đồ P&F.
- Hình thành PS, SC và ST – biểu đồ Bar và P&F.
- Các hoạt động tăng giá xuất hiện: khối lượng giao dịch tăng trong giai đoạn phục hồi và giảm khi hiệu chỉnh) – Biểu đồ Bar.
- Trendline của xu hướng giảm bị phá vỡ, Biểu đồ Bar hoặc P&F.
- Giá tạo đáy cao hơn – Biểu đồ Bar hoặc P&F.
- Giá tạo đỉnh cao hơn – Biểu đồ Bar hoặc P&F.
- Cổ phiếu mạnh hơn thị trường (tăng giá cao hơn khi phục hồi và phản ứng ổn hơn so với chỉ số của thị trường) – biểu đồ Bar.
- Hình thành đường cơ sở (đường giá nằm ngang), nghĩa là thời gian tích lũy đủ lâu để tạo ra sự bức phá trong tương lai – Biểu đồ Bar hoặc P&F.
- Ước tính lợi nhuận tiềm năng cao gấp 3 lần mức cắt lỗ (risk:reward) – Biểu đồ Bar hoặc P&F.
Xác định thời gian tham gia vào thị trường
Bạn nên tham gia vào thị trường khi nào? Wyckoff khuyên chỉ nên tham gia khi các yếu tố của cổ phiếu riêng lẻ thỏa mãn được hơn 3/4 trở nên hài hòa với xu hướng của thị trường.
Chính nhờ vào các nguyên tắc cụ thể trong thử nghiệm của Wyckoff và hành động giá trong phạm vi giao dịch sẽ giúp nhà đầu tư xác định được điểm vào lệnh, cắt lỗ và chốt lời hợp lý.
Bài viết trên đã chia sẻ “Wyckoff là gì? Phương pháp giao dịch ít trader biết”, giúp các nhà đầu tư hiểu rõ về phương pháp Wyckoff. Hy vọng những thông tin này có giá trị với bạn. Chúc bạn giao dịch thành công.