IRR đóng vai trò là thước đo khả năng sinh lời cho phép các nhà đầu tư, chủ doanh nghiệp và nhà phân tích tài chính so sánh các lựa chọn đầu tư. Vậy làm thế nào để tính toán chỉ số IRR? Và cách sử dụng như thế nào? Cùng Topsanfx tìm hiểu thông qua bài viết dưới đây.
Contents
- 1 Chỉ số IRR là gì?
- 2 Đối tượng sử dụng chỉ số IRR là ai?
- 3 Hướng dẫn cách tính chỉ số IRR chi tiết
- 4 Ý nghĩa của IRR là gì?
- 5 Mối quan hệ giữa chỉ số IRR và NPV là gì?
- 6 Sự khác biệt giữa IRR và ROI là gì?
- 7 Ưu và nhược điểm của chỉ số Internal Rate of Return
- 8 Sử dụng tỷ suất hoàn vốn nội bộ như thế nào hiệu quả?
- 9 Lời kết
Chỉ số IRR là gì?
IRR là từ viết tắt của Internal Rate of Return, được hiểu là tỷ suất hoàn vốn nội bộ. Tỷ lệ hoàn vốn nội bộ của một khoản đầu tư về mặt kỹ thuật là số tiền mà nhà đầu tư sẽ nhận lại từ khoản đầu tư của họ mà không tính đến các yếu tố bên ngoài như chi phí vốn hay lạm phát.
Internal Rate of Return đưa ra tỷ lệ lợi nhuận, hoặc lợi tức đầu tư dự kiến, được hiển thị dưới dạng phần trăm của khoản đầu tư. Chẳng hạn, với khoản đầu tư 10.000 đô la với IRR 20% sẽ tạo ra 2.000 đô la tiền lãi.
Tuy nhiên, IRR là một loại tỷ lệ tăng trưởng gộp hàng năm, có nghĩa là lợi tức hàng năm từ khoản đầu tư được tái đầu tư (hoặc gộp).
Đối tượng sử dụng chỉ số IRR là ai?
Chủ doanh nghiệp và giám đốc điều hành thường sử dụng tỷ lệ hoàn vốn nội bộ để so sánh các lựa chọn đầu tư hoặc dự án.
Ví dụ: Giả sử một công ty đang quyết định giữa việc mua thiết bị cho một sản phẩm mới với số lượng hạn chế hoặc đầu tư số tiền tương tự vào một dự án kinh doanh khác. Họ có thể so sánh từng IRR để xác định đâu là lựa chọn tốt hơn.
IRR cũng thường được sử dụng trong môi trường tài chính doanh nghiệp, chẳng hạn như đầu tư mạo hiểm và các công ty cổ phần tư nhân, khi đánh giá các công ty tiềm năng để đầu tư vào lãi suất trái phiếu.
Hướng dẫn cách tính chỉ số IRR chi tiết
Để tính được IRR, người ta sẽ dựa trên chỉ số NPV – Net Present Value được gọi là giá trị hiện tại ròng.
Cách tính chỉ số NPV
NPV của một khoản đầu tư là tổng của tất cả các dòng tiền trong tương lai trong suốt thời gian đầu tư, được chiết khấu về giá trị hiện tại.
Trong công thức này:
- C0: chi phí bỏ ra ban đầu của nhà đầu tư (t=0)
- Ct: Giá trị hiện tại của dòng tiền thu về tại thời gian t
- r: tỷ lệ chiết khấu
- t: thời gian thực hiện dự án
- NPV: giá trị của dòng tiền dự án tại thời điểm hiện tại
Ví dụ:
- Doanh nghiệp A dự kiến sẽ chi ra 2 tỷ đồng để đầu tư vào một dự án lớn trong vòng 5 năm.
- Doanh nghiệp A dự tính sẽ có thể thu về 600 triệu/năm trong vòng 5 năm liên tiếp.
- Lãi suất thị trường cố định ở mức 10%/năm và trong vòng 5 năm liên tiếp sẽ không thay đổi
Theo công thức trên ta tính được: NPV = 274,472,062 VNĐ.
Cách tính chỉ số IRR
Nếu như tỷ lệ chiết khấu/hoàn vốn “r” làm cho giá trị NPV = 0 thì nó chính là chỉ số IRR ước tính của dự án đầu tư.
Vậy, chỉ số IRR sẽ được tính dựa theo phương trình dưới đây:
Ý nghĩa của IRR là gì?
Tỷ suất hoàn vốn nội bộ là một phương pháp quan trọng để phân tích và lựa chọn các dự án kinh doanh hoặc các khoản đầu tư khác. Nếu như chỉ số IRR có giá trị lớn hơn hoặc bằng giá trị chiết khấu thì sẽ có khả năng thu hồi vốn và sinh lời của dự án tốt. Lúc này nhà đầu tư sẽ xác định được là mình nên đầu tư vào dự án, còn nếu ngược lại thì nó đang biểu thị khả năng thu hồi vốn, sinh lời kém, nhà đầu tư không nên đầu tư.
Những nhà đầu tư cổ phiếu hoặc trái phiếu đáo hạn có thể dựa vào việc so sánh IRR giữa các phương án đầu tư để tiến hành xây dựng một danh mục đầu tư tối ưu, đồng thời phân chia tiền đầu tư một cách hợp lý và thông minh.
Mối quan hệ giữa chỉ số IRR và NPV là gì?
Từ công thức tính IRR chúng ta có thể thấy được IRR và NPV là tập nghiệm. IRR là nghiệm của phương trình có NPV = 0.
Trong một điều kiện kết quả thì IRR và NPV đều là con số phản ánh mức độ khả thi của một dự án. Tuy nhiên, NPV sẽ phản ánh tính khả thi về mặt tài chính (dòng tiền), trái lại IRR phản ánh mức độ khả thi về khả năng thu hồi vốn.
Nếu như IRR không mang lại hiệu quả thì chỉ số NVP sẽ đóng vai trò là chỉ số thay thế nhằm đánh giá mức độ khả thi của dự án. Chỉ số thu hồi vốn nội bộ sẽ không thật sự chuẩn xác trong trường hợp dự án đầu tư quá dài hoặc quá ngắn, hoặc dòng tiền không ổn định.
Vậy có thể thấy rằng mối quan hệ giữa IRR và NPV là mối quan hệ tương hỗ, và có nhiều điểm giống nhau để đánh giá dự án. Cho nên nhà đầu tư có thể linh hoạt sử dụng 1 trong 2 chỉ số này. Chỉ số IRR trực quan hơn nên dễ so sánh hơn, nhưng trong nhiều trường hợp bạn cần thay thế bằng NVP để đảm bảo tính chính xác.
Sự khác biệt giữa IRR và ROI là gì?
ROI (lợi tức đầu tư) xem xét các dòng tiền được tạo ra trong toàn bộ thời gian đầu tư khi kết thúc so với khoản đầu tư ban đầu. Ngược lại, IRR (tỷ suất hoàn vốn nội bộ) là tiền lãi hàng năm dựa trên việc chiết khấu dòng tiền mặt trở lại cho mỗi năm đối với giá trị thời gian của tiền. IRR là tỷ lệ mà giá trị hiện tại ròng (NPV) bằng không.
Ưu và nhược điểm của chỉ số Internal Rate of Return
Ưu điểm
Các công ty có thể so sánh tỷ suất hoàn vốn nội bộ của các dự án khác nhau để tìm ra phương án đầu tư phù hợp nhất. Một dự án có thể được coi là đáng giá chỉ bằng cách xác định xem tỷ lệ hoàn vốn nội bộ của nó có cao hơn chi phí hay không.
Chỉ số này không phụ thuộc vào vốn, và được biểu thị dưới dạng tỷ lệ phần trăm giúp những nhà đầu tư vừa và nhỏ có thể dễ dàng sử dụng chỉ số để đối chiếu, so sánh cơ hội đầu tư.
Nhược điểm
Tỷ lệ hoàn vốn nội bộ không thể được áp dụng cho mọi dự án. Trong một số trường hợp nhất định, số liệu này không hiệu quả, điều này bao gồm các dự án quá ngắn hoặc quá dài, và các dự án liên quan đến dòng tiền không thể đoán trước.
Ngoài ra, công cụ này không thể được áp dụng riêng lẻ, NPV là chỉ số cần thiết để kết hợp với IRR.
Một dự án có thể có nhiều IRR trong vòng đời của nó khi dòng tiền biến động; do đó, nhà phân tích không thể dựa vào một giá trị IRR duy nhất.
Sử dụng tỷ suất hoàn vốn nội bộ như thế nào hiệu quả?
Đối với các doanh nghiệp
Tỷ suất hoàn vốn nội bộ sẽ được các doanh nghiệp áp dụng để đánh giá mức độ khả thi của các dự án. Ban giám đốc doanh nghiệp sẽ so sánh giá trị IRR và sắp xếp thứ tự ưu tiên của các dự án từ cao xuống thấp. Sau đó sẽ quyết định xem nên đầu tư dự án nào hay sẽ phân bổ dòng tiền theo cách hợp lý để tăng tỷ suất lợi nhuận mang lại.
Doanh nghiệp có thể xác định 1 tỷ suất hoàn vốn tối thiểu mà các dự án cần phải đạt được. Nhờ đó sẽ loại bỏ được những dự án có tỷ suất hoàn vốn nội bộ không đạt yêu cầu.
Đối với các nhà đầu tư chứng khoán
IRR sẽ được các nhà đầu tư chứng khoán sử dụng để tính lợi tức kỳ vọng khi mua cổ phiếu hay trái phiếu đáo hạn. Việc so sánh tỷ suất hoàn vốn nội bộ có thể giúp nhà đầu tư xây dựng danh mục đầu tư tối ưu, phân chia tài chính hợp lý và giảm thiểu rủi ro.
Lời kết
Bài viết trên chia sẻ những thông tin chi tiết về chỉ số IRR, cách tính và ý nghĩa của chỉ số này. Hy vọng bài viết mang đến cho bạn những thông tin hữu ích. Cảm ơn bạn đã dành thời gian theo dõi bài viết cùng Topsanfx.
Bài viết liên quan:
Casa là gì? Chỉ số Casa bao nhiêu là tốt?
Dư nợ giảm dần là gì? Cách tính lãi suất theo dư nợ giảm dần
Lãi suất thả nổi là gì? Lãi suất thả nổi của các ngân hàng hiện nay
LIBOR là gì? Cách xác định lãi suất LIBOR? LIBOR sẽ bị “khai tử”?