ROIC là một trong những chỉ số quan trọng và là “trợ thủ đắc lực” cho các nhà đầu tư khi đánh giá các doanh nghiệp cũng như khoản đầu tư của mình. Tuy nhiên, chỉ số tài chính này cũng có những nhược điểm riêng của nó. Hãy cùng chúng tôi tìm hiểu về chỉ số này trong bài viết dưới đây nhé!
Contents
ROIC là gì?
ROIC là một chỉ số quan trọng mà các nhà đầu tư sẽ sử dụng để xem xét, đánh giá các doanh nghiệp để tìm kiếm các cổ phiếu chất lượng cao cho mình.
ROIC là từ viết tắt của cụm từ: Return on Invested Capital, nghĩa là Tỷ suất sinh lời trên vốn đầu tư. Đây là một chỉ số tài chính được dùng để đo lường tỷ lệ phần trăm lợi nhuận mà một công ty kiếm được trên vốn đầu tư. Chỉ số này sẽ thể hiện mức độ sử dụng vốn hiệu quả của công ty, thời gian biểu thị là 12 tháng.
Ví dụ: Một nhà đầu tư góp vốn vào doanh nghiệp A với số tiền góp vốn là 100 triệu, đến cuối năm, công ty đó tính được chỉ số ROIC là 10%. Vậy, nhà đầu tư đó sẽ thu được 10 triệu lợi nhuận trên 100 triệu tiền vốn mà mình đã đầu tư.
Ưu – Nhược điểm của ROIC
Ưu điểm của ROIC
- Được biểu thị ở dạng tỷ lệ phần trăm. Do đó, các nhà đầu tư có thể dùng ROIC để so sánh khả năng sinh lời của công ty với các tổ chức khác trong cùng ngành. Các nhà đầu tư cũng sẽ dựa theo ROIC để theo dõi việc phân bổ nguồn vốn.
- Là “bằng chứng” thể hiện năng lực của ban lãnh đạo doanh nghiệp. Đồng thời nó cũng là cơ sở để tổ chức tiếp tục theo đuổi, tận dụng các cơ hội sinh lời tiếp theo. Từ đó, việc huy động nguồn vốn từ bên ngoài thông qua phát hành chứng khoán cũng hiệu quả hơn. Các nhà đầu tư có thể dựa vào đó để ra quyết định nên đầu tư vào tổ chức hay không.
Nhược điểm của ROIC
Không thể hiện rõ phân khúc mà doanh nghiệp đang tạo ra giá trị. Vì công thức tính dựa trên mức thu nhập ròng (loại bỏ thu nhập từ cổ tức) nên kết quả không rõ ràng, đặc biệt trong trường hợp lợi nhuận thu về chỉ từ một hoạt động, sự kiện duy nhất và không hề lặp lại.
Chỉ số ROIC cung cấp bối cảnh cần thiết cho các chỉ số tài chính khác như P/E. Khi công ty không còn tạo ra giá trị cho cổ đông hoặc tạo ra quá ít, tỷ lệ P/E sẽ cho thấy chứng khoán công ty đang bị bán quá mức. Ngược lại, khi công ty tạo ra tỷ suất lợi nhuận trên vốn đầu tư cao, P/E sẽ tăng và công ty trở nên hấp dẫn hơn trên thị trường.
Các thành phần của ROIC
Lợi nhuận hoạt động ròng sau thuế (NOPAT)
NOPAT là từ viết tắt của cụm Net Operating Profit After Taxes, là tiền mặt sau thuế do một công ty tạo ra và sẵn sàng được sử dụng bởi các nhà đầu tư, các cổ đông và người thành lập. Khi các nhà đầu tư phân tích tài chính hoặc định giá các công ty, họ thường sẽ so sánh thu nhập ròng của các công ty.
Thu nhập ròng là dòng dưới cùng trong báo cáo thu nhập của công ty. Thu nhập ròng là một yếu tố vô cùng quan trọng, tuy nhiên, không phải lúc nào nó cũng phản ánh hiệu quả quá trình hoạt động thực sự của công ty hoặc hiệu quả của các nhà quản lý.
Do đó, NOPAT được xem là một thước đo tốt hơn. Lý do là vì, đây là lợi nhuận mà một công ty tạo ra mà không tính đến các khoản nợ hoặc tài sản tài chính khác.
Công thức tính NOPAT:
NOPAT = EBIT (1-t) với EBIT là Thu nhập trước lãi vay và thuế
Vốn đầu tư
Vốn đầu tư là khoản đầu tư vào một công ty kinh doanh trong suốt thời gian công ty đó tồn tại. Các cổ đông sẽ đầu tư vào cổ phiếu của doanh nghiệp, những người thành lập sẽ đầu tư vào nợ ngắn hạn hoặc dài hạn của công ty, bao gồm cả trái phiếu.
Vốn đầu tư phục vụ hai mục đích cho doanh nghiệp là: Tài trợ cho các hoạt động hàng ngày và giúp cho các doanh nghiệp thực hiện các dự án lập ngân sách vốn, bao gồm mở rộng và mua các tài sản cố định lớn.
Công thức tính vốn đầu tư bình quân:
Vốn đầu tư = Vốn chủ sở hữu + Nợ – Tiền và các khoản tương đương tiền
Công thức tính chỉ số ROIC
ROIC = NOPAT / Vốn đầu tư bình quân
Trong đó:
- NOPAT: Lợi nhuận ròng sau thuế.
- Vốn đầu tư bình quân: Nguồn vốn huy động nhằm phát triển và vận hành công ty.
Ví dụ: Phân tích chỉ số ROIC của cổ phiếu F.
Theo số liệu công bố trên báo cáo tài chính hợp nhất có kiểm toán năm 2021 của Tập đoàn F, có thể thấy:
Lãi sau thuế 5.349 tỷ đồng, trong đó lợi nhuận sau thuế của Cổ đông Công ty mẹ là 4.337 tỷ đồng.
Phần vốn đầu tư bao gồm vốn chủ sở hữu và nợ, vay trừ đi tiền mặt và các khoản tương đương tiền là: 21.415 + 17.799 + 2.296 – 5.418 = 36.092 tỷ đồng.
Vậy, chỉ số ROIC của tập đoàn F là:
4.337/36.092 x 100% = 12%
Các ứng dụng của ROIC
Ứng dụng của ROIC với doanh nghiệp
Đối với những nhà đầu tư chứng khoán, ROIC là số liệu dùng để sàng lọc các khoản đầu tư tiềm năng. Các tổ chức như quỹ đầu tư cũng dùng ROIC làm cơ sở để xây dựng chiến lược dài hạn cũng như định hướng giá trị danh mục đầu tư.
Giúp người quản lý tài chính của doanh nghiệp biết công ty đang sử dụng tiền như thế nào để tạo ra lợi nhuận hoặc lợi nhuận.
Cung cấp một số thông tin chi tiết về việc liệu công ty có đầu tư sinh lời cho tương lai hay không. Nếu không, công ty có thể thực hiện các điều chỉnh cần thiết.
Là chỉ số để các nhà quản lý tài chính căn cứ vào để ra quyết định sau khi xem xét các khoản đầu tư thu được ROE (tỷ suất lợi tức trên vốn chủ sở hữu) và thông qua ROIC để đưa ra quyết định tốt hơn.
Ứng dụng của ROIC với nhà đầu tư
Hỗ trợ phân tích, đánh giá, tính toán trong mọi ngành nghề, lĩnh vực kinh doanh.
Là một trong những phương pháp xác định lợi thế cạnh tranh (Moat Economic) của công ty với các đối thủ khác trên thị trường.
Khi đầu tư vào một doanh nghiệp, cho dù với tư cách là người điều hành hay cổ đông, các nhà đầu tư cần định lượng lợi tức đầu tư hàng năm của họ để xác định xem nó có đáng để tiếp tục tài trợ hay không.
ROIC bao nhiêu là tốt?
- ROIC cao: Công ty đang mang lại lợi nhuận đầu tư cao, các doanh nghiệp này có lợi thế cạnh tranh tốt và duy trì dài hạn bình ổn. Đây là một cơ hội đầu tư tuyệt vời không nên bỏ qua.
- ROIC thấp: Công ty tạo ra giá trị ít hơn so với số tiền đầu tư bỏ ra, điều này làm nhà giao dịch e ngại, liệu tổ chức này có đang sử dụng vốn hiệu quả, ban lãnh đạo có đưa ra chiến lược hoạt động, định hướng tốt không, lợi thế cạnh tranh công ty trong dài hạn bị đánh giá kém hấp dẫn so với các doanh nghiệp cùng ngành.
Nói một cách ngắn gọn, lợi tức trên vốn đầu tư càng cao, khả năng tạo ra giá trị bền vững lâu dài càng lớn và ngược lại. Các nhà đầu tư luôn hy vọng chọn được công ty có khả năng tái đầu tư các khoản thu nhập để xây dựng giá trị thực thặng dư, thay vì một công ty phân bổ vốn không hiệu quả.
Vì thực tế cơ hội đầu tư không phải lúc nào cũng có, việc tái sử dụng vốn là một cách thông minh để đạt được mức lợi nhuận tốt hơn, chứng tỏ ban lãnh đạo doanh nghiệp có tầm nhìn, chiến lược phát triển đúng đắn.
Một tiêu chỉ quan trọng khác để đánh giá xem ROIC khi nào là tốt nhất, đó chính là so sánh đồng thời với chi phí sử dụng vốn bình quân WACC của doanh nghiệp.
Nếu ROIC lớn hơn WACC, lợi nhuận từ hoạt động kinh doanh cao hơn so với chi phí vốn, công ty đang tạo ra giá trị cho cổ đông của mình. Điều này làm mã cổ phiếu của doanh nghiệp trở nên hấp dẫn hơn với các nhà đầu tư.
Trường hợp khác, đối với các doanh nghiệp hoạt động trong các lĩnh vực đặc thù như công ty vận hành giàn khoan dầu, sản xuất chất bán dẫn thì họ sẽ đầu tư vốn mạnh hơn so với doanh nghiệp khác. Lúc này, ROIC của họ sẽ thấp nhưng không thể khẳng định rằng công ty tạo ra giá trị lợi nhuận thấp.
So sánh ROIC với ROCE, ROI và ROE
Lợi tức trên vốn sử dụng lao động (ROCE), lợi tức đầu tư (ROI) và lợi nhuận trên vốn chủ sở hữu (ROE) đều là những chỉ số tài chính tương tự với lợi nhuận trên vốn đầu tư (ROIC). Tuy nhiên, các chỉ số này đều có sự khác biệt cơ bản với nhau và với chỉ số ROIC. Cụ thể:
- ROIC so với ROCE
Khác biệt chính giữa ROIC và lợi tức trên vốn sử dụng lao động (ROCE) là loại vốn được dùng làm mẫu số trong tính toán. ROIC lấy lợi nhuận hoạt động ròng chia cho vốn đầu tư còn ROCE lấy lợi nhuận hoạt động ròng chia cho vốn sử dụng.
Ngoài ra, ROCE thường sử dụng giá trị sổ sách sau thuế còn ROIC thường sử dụng số tiền trước thuế.
- ROIC so với ROI
ROIC xem xét tất cả hoạt động mà công ty thực hiện để tạo ra lợi nhuận, còn lợi tức đầu tư (ROI) tập trung vào một hoạt động duy nhất. Các nhà đầu tư tính chỉ số ROI bằng cách chia lợi nhuận từ hoạt động đơn lẻ đó cho chi phí đầu tư.
Ngoài ra, ROIC thường được tính trong khoảng thời gian 12 tháng, còn ROI không có khoảng thời gian chuẩn để tính toán.
- ROIC so với ROE
Tỷ suất sinh lời trên vốn chủ sở hữu (ROE) cho bạn biết một công ty đang thu được bao nhiêu lợi nhuận so với giá trị của tài sản sau khi trừ đi các khoản nợ. Không giống như ROE, ROIC tập trung vào lợi nhuận được tạo ra bởi cả vốn chủ sở hữu và các khoản nợ.
- Cách tính chỉ số ROE chính xác nhất
- Vai trò của ROCE trong đầu tư chứng khoán
- Ý nghĩa chỉ số ROA trong phân tích tài chính
Lời kết
Trên đây là những thông tin về ROIC cũng như công thức tính chỉ số này. Đây là một chỉ số giúp các nhà đầu tư có thể đánh giá về doanh nghiệp cũng như tìm cho mình những mã cổ phiếu hấp dẫn đề đầu tư. Rất mong bài viết này có thể mang đến những thông tin hữu ích cho các nhà đầu tư. Chúc các nhà đầu tư thành công!